Móng bè là gì? Cấu tạo và phân loại ưu nhược điểm của móng bè

Móng bè là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng các công trình nhà cao tầng có kết cấu chịu lực cao.

Bạn đã từng tự hỏi về cấu trúc của móng bè như thế nào chưa?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một giải đáp chi tiết và tổng quan về vấn đề này.

Móng bè là gì?

Móng bè là gì và Khi nào nên sử dụng móng bè? Móng bè thuộc nhóm móng nông, đây là một tấm bê tông cốt thép dày, “nổi” trên mặt đất như một chiếc bè và truyền tải trọng từ kết cấu xuống đất.

Móng bè thường được trải trên toàn bộ diện tích xây dựng và có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với những nền đất yếu.

Cấu tạo của móng bè

Cấu tạo của móng bè: Móng bè có cấu tạo phức tạp với nhiều lớp thành phần, bao gồm:

Lớp bê tông lót mỏng: Đây là lớp bề mặt mỏng của móng, thường có độ dày khoảng 10cm.

Bản móng: Bản móng là phần quan trọng của móng, trải rộng dưới toàn bộ diện tích của công trình. Bản móng thường có chiều cao tiêu chuẩn là 32cm.

Dầm móng: Dầm móng là thành phần quan trọng khác, có kích thước tiêu chuẩn là 300x700mm. Nó đóng vai trò chịu tải trọng và truyền nó xuống bản móng.

Thép: Móng bè được gia cố bằng thép cốt, bao gồm thép bản móng tiêu chuẩn với 2 lớp thép Phi 12a200, và thép dầm móng tiêu chuẩn gồm thép dọc có đường kính 6mm (20-22) và thép đai có đường kính là 8mm (150).

Cấu tạo này đảm bảo rằng móng bè có đủ sức mạnh và độ bền để chịu tải trọng của công trình xây dựng.

Loại móng bè và cách cấu tạo:

Bản phẳng: Loại này được sử dụng khi khoảng cách giữa các cột (l) không quá 9m và có tải trọng khoảng 1.000 tấn/cột. Chiều dài của bản móng được chọn theo công thức e = (⅙)l.

Bản vòm ngược: Loại bản này được áp dụng khi cần độ chịu uốn lớn. Với các công trình nhỏ, bản vòm có thể được xây dựng bằng gạch đá hoặc bê tông, và chiều dài e được tính theo công thức e = (0.032l + 0.03)m. Độ võng của vòm là f = 1/7l ~ 1/10.

Kiểu có sườn: Loại này có hai cách cấu tạo, một là có sườn nằm dưới với tiết diện hình thang để tăng khả năng chống trượt, và một là có sườn nằm trên bản.

Kiểu hộp: Đây là loại móng có khả năng phân bố tải trọng đều lên nền đất, nhưng tải trọng tập trung lên nó. Loại móng hộp thường được sử dụng cho các nhà 2 tầng, nhà với nhiều tầng, hoặc các công trình có kết cấu khung chịu lực. Móng hộp có độ cứng cao nhưng trọng lượng tương đối nhẹ. Tuy nhiên, việc thi công móng hộp thường phức tạp và đòi hỏi sử dụng nhiều thép hơn.

Cấu tạo và loại móng bè phụ thuộc vào yêu cầu của từng dự án và đặc điểm địa hình. Việc thiết kế và thi công móng bè phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo tính an toàn và ổn định của công trình xây dựng.

cấu tạo móng bè

Cấu tạo móng bè

Kết cấu

Trong trường hợp một dự án xây dựng có kích thước là 4m x 4m và trọng lượng của công trình là 55 tấn, độ chịu lực của móng toàn diện có thể được tính bằng công thức: Trọng lượng của công trình chia cho diện tích của công trình, tức là 55 tấn chia cho 16 m2, kết quả là 3,4 tấn/m2.

Tuy nhiên, kết cấu của móng sẽ phụ thuộc vào các đặc tính đặc biệt của từng khu vực và yêu cầu cụ thể của dự án để đảm bảo tính an toàn tuyệt đối và tối ưu chi phí xây dựng. Móng bè thường được thiết kế và tính toán một cách tỉ mỉ để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Ngoài ra, ở một số công trình, sự hỗ trợ từ các cột có thể tăng khả năng chịu lực lên đáng kể, và việc này cũng được xem xét trong quá trình thiết kế.

Thông tin cơ bản về móng bè:

Móng bè là một loại móng được sử dụng phủ khắp toàn bộ diện tích của ngôi nhà hoặc công trình xây dựng.

thông tin cơ bản về móng bè

Móng bè là loại móng được phủ khắp toàn bộ diện tích ngôi nhà

Tiêu chuẩn móng bè: thiết kế và vật liệu:

Để xác định kết cấu móng bè một cách chính xác, cần phân tích từng khu vực cụ thể để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tính cứng cáp cho công trình.

Ví dụ, giả sử có một nhà dân có diện tích 6 x 5 (30 m2) và trọng lượng 60 tấn. Độ chịu lực của móng bè sẽ được tính dựa trên công thức: trọng lượng chia cho tổng diện tích xây dựng, tức là 60 tấn chia cho 30 m2, kết quả là 2 tấn/m2.

Tuy nhiên, trong trường hợp có cột đi kèm với móng bè, tổng diện tích của móng sẽ lớn hơn, yêu cầu nâng cao khả năng chịu tải lên và cần tính toán lại bởi một chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Ngoài ra, khi xây dựng móng bè cho nhà dân, cần tuân theo các tiêu chuẩn và hướng dẫn sau:

Lớp bê tông sàn nên có độ dày khoảng 10 cm, nhưng thông số này có thể điều chỉnh dựa trên khả năng chịu lực của nền đất cụ thể.

Kích thước của dầm móng nên đạt khoảng 0,3 × 0,7 m.

Sử dụng ít nhất 2 lớp thép phi 12a200 cho bản móng.

Dầm móng cần sử dụng thép dọc có đường kính 6 mm (20-22) và thép đai có đường kính phi 8a150.

Lưu ý rằng tất cả những thông số thiết kế được đề cập trong bài viết chỉ mang tính tham khảo, và chúng có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như địa hình cụ thể và đặc điểm của từng dự án xây dựng. Việc thi công một công trình xây dựng thực tế nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của kỹ sư chuyên nghiệp trong ngành.

Khi nào nên sử dụng móng bè?

Móng bè thích hợp trong những trường hợp sau:

Khu vực có nền đất yếu như đất pha cát hoặc than bùn.

Tải trọng của kết cấu cần được phân bố trên một diện tích lớn.

Các cột hoặc tường ở vị trí quá gần nhau nếu sử dụng móng đơn sẽ chồng lấn diện tích.

Cần giảm tải trọng cho đất.

Có khả năng xảy ra độ lún chênh lệch trong trường hợp sử dụng móng đơn.

Cần xây kết cấu dưới như kho, tầng hầm, hồ bơi hay bể vệ sinh, bồn nước, nơi mà móng bè đóng vai trò chống thấm và chống áp lực từ nước ngầm.

Khi không thể sử dụng các loại móng khác một cách thuận lợi.

Phân loại móng bè

Phân loại và tiêu chuẩn thiết kế của móng bè: Móng bè được phân loại dựa trên cấu trúc và thiết kế của chúng. Có bốn loại chính:

Dạng bản phẳng: Sử dụng khi bước cột không quá 9m và tải trọng của từng cột không quá 1000 tấn.

Dạng sàn nấm: Áp dụng cho các dự án cần độ uốn lớn.

Dạng có sườn: Sử dụng khi bước cột lớn hơn 9m và phải chịu tải trọng lớn. Sườn có thể ở dưới hoặc ở trên bản móng.

Dạng hộp: Phù hợp với nhà dân từ 2 tầng trở lên và có khả năng phân bố tải trọng đồng đều. Tuy nhiên, thi công móng bè dạng hộp có thể phức tạp và tốn nhiều thép hơn.

Khi thiết kế móng bè, cần tuân theo các tiêu chuẩn và tính toán kỹ thuật để đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình.

Quy trình thi công móng bè tiêu chuẩn

Cách thi công móng bè: Quy trình thi công móng bè bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị mặt bằng, đào hố móng, lèn chặt đất.

Đổ bê tông lót.

Đổ bê tông móng và xây tường móng.

Đan thép giằng.

Đổ giằng bê tông với độ dày từ 20-30 cm.

Nghiệm thu và bảo dưỡng sau khi đổ bê tông để đảm bảo độ ẩm và tránh nứt rạn.

Thi công móng toàn diện: Quy trình thi công

Bước 1: Công tác chuẩn bị thi công Trong giai đoạn này, các công việc chuẩn bị bao gồm:

Tìm đơn vị thi công.

Chuẩn bị mặt bằng thi công, bao gồm việc giải phóng và san lấp mặt bằng.

Chuẩn bị nguyên vật liệu cũng như các loại máy móc và thiết bị cần thiết cho quá trình xây dựng.

Bước 2: Đào đất để tạo hố móng

Diện tích thi công sẽ dựa trên bản vẽ công trình và diện tích đất thi công đã được san lấp mặt bằng. Nhà thầu cần tiến hành các công việc đào hố móng theo đúng yêu cầu của bản vẽ thiết kế.

Bước 3: Đổ bê tông làm móng

Bê tông cần được trộn và đổ theo các quy chuẩn về chất lượng của từng thành phần cũng như quy định về cách nhào trộn và chất lượng của bê tông để đảm bảo chất lượng của công trình.

Với móng toàn diện, bê tông thường được đổ thành từng lớp, mỗi lớp có độ dày khoảng từ 20-30 cm. Để đảm bảo sự liên kết giữa các lớp bê tông, lớp trên phải được đặt lên lớp dưới khi bắt đầu đông kết.

Bước 4: Nghiệm thu và bảo dưỡng móng

Móng bè cần được duy trì độ ẩm và được tưới nước để đảm bảo độ ẩm theo tiêu chuẩn cho đến khi bê tông kết dính chắc chắn và đã đủ thời gian để hình thành một sản phẩm ổn định nhất.

quy trình thi công móng bè

Quy trình thi công

 

công tác chuẩn bị thi công móng bè

Công tác chuẩn bị thi công móng mất khá nhiều thời gian nên bạn phải tiến hành thật cẩn thận

 
thi công móng bè trong thực tế

Đào hố móng cần tuân theo con số chính xác trong bản vẽ thiết kế

 
thi công móng bè phải đảm bảo chất lượng

Thi công móng bè khá đơn giản nhưng cần cẩn trọng trong từng bước để đạt chất lượng tốt nhất

Lưu ý khi thi công móng toàn diện

Lưu ý khi thi công móng toàn diện:

Bảo quản móng bè: Móng toàn diện cần luôn duy trì độ ẩm và tránh mưa kéo dài để tránh hiện tượng xi măng chết và ngăn ngừa sự xuất hiện của rạn nứt trên mặt bê tông. Thời gian bảo quản móng bè sẽ kéo dài từ 1-2 ngày cho đến khi bê tông thực sự kết dính.

Đặc điểm của nền đất: Mặc dù thiết kế móng bè trên nền đất yếu là phù hợp, nhưng nếu nền đất không ổn định hoặc có nguy cơ sụt lún, điều này có thể ảnh hưởng đến công trình.

Bố trí cọc: Trong quá trình thi công, việc bố trí cọc là rất quan trọng để truyền tải lực một cách hiệu quả. Cần chú ý đến việc sắp xếp vị trí của các cọc để tối ưu hóa việc giảm nội lực trong móng toàn diện một cách an toàn và hiệu quả.

công trình thi công móng bè diện tích lớn

Thi công móng bè cho công trình có diện tích lớn

Ưu nhược điểm của móng bè

Ưu và nhược điểm của móng bè: Móng bè có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

Ưu điểm:

Móng bè có đặc điểm phù hợp đối với các công trình có kết cấu không quá nặng, như nhà cấp 4 hoặc nhà 1 đến 3 tầng, bởi nó mang lại lợi ích về chi phí thấp và thời gian thi công nhanh gọn.

Móng toàn diện thường là lựa chọn hiệu quả trong các công trình có thiết kế đặc biệt như bồn chứa, kho, hồ bơi, tầng hầm, hoặc bể vệ sinh. Đây là một giải pháp được ưa chuộng khi cần tạo ra một môi trường hoàn hảo và ổn định cho các công trình đặc biệt như vậy.

Ngoài ra, móng toàn diện thích hợp cho việc xây dựng ở những nơi có mật độ xây dựng công trình thấp và ít chịu tác động hai chiều, bao gồm cả vị trí gần những công trình lân cận.
Phù hợp với nền đất có địa tầng dày, ổn định và địa chất tốt.

Giải pháp tốt cho các công trình có tải trọng nhỏ và độ cao thấp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Thích hợp cho các dự án tại vùng có mật độ xây thấp, ít sự tác động qua lại giữa các công trình.

Nhược điểm:

Tùy thuộc vào đặc điểm địa hình và địa chất cụ thể mà quyết định áp dụng loại móng bè nào sẽ khác nhau.

Khi đặt móng ở chiều sâu tương đối nông, có một số vấn đề cần xem xét, bao gồm độ ổn định của móng do tác động từ môi trường như thoát nước ngầm hoặc động đất.

Móng toàn diện có thể dễ bị lún hoặc lệch do tác động của các lớp địa chất dưới lòng đất và có thể thay đổi tại các vị trí lỗ khoan móng. Điều này có thể gây ra các vấn đề như nứt nẻ và giảm tuổi thọ của công trình.
Không phù hợp với mọi loại địa hình, cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

Có thể bị tác động bởi nước ngầm, mưa lớn và động đất.

Có khả năng lún không đều và xói mòn đất ở các cạnh bè.

Có thể ảnh hưởng đến kết cấu của các công trình lân cận.

Gây hình thành cung trượt và sạt lở móng khi có công trình xây dựng gần đó.

Thiết kế móng bè cho các dự án cao tầng đòi hỏi móng tầng phải sâu hơn và có chi phí cao hơn.

Lưu ý khi thi công móng bè: Khi thi công móng bè, cần chú ý các điểm sau để đảm bảo chất lượng công trình:

Bảo quản bê tông đặc biệt là trong vòng 2 ngày sau khi đổ.

Đảm bảo bê tông kết dính tốt, tránh lún và rỗng.

Đảm bảo độ lún của móng đồng đều sau khi thi công.

Sắp xếp vị trí các cọc hợp lý để truyền tải trọng và đảm bảo an toàn cho công trình.

Xử lý khớp nối giữa các khối bê tông đúng cách để đảm bảo tính chịu lực và chống thấm cho tầng hầm.

Tổng hợp lại, móng bè là một phần quan trọng trong xây dựng và việc lựa chọn loại móng và tuân theo tiêu chuẩn thiết kế là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ của công trình xây dựng. Việc tư vấn từ kỹ sư xây dựng có kinh nghiệm là điều quan trọng để tránh các hậu quả nguy hiểm.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *