Bài viết tổng hợp thông tin: Tìm hiểu các công trình kiến trúc thời Lý – Nghệ thuật kiến trúc thời Lý.
Khái quát Kiến trúc thời Lý
Trong thời kỳ này, kiến trúc Đại Việt chứng kiến sự phát triển của nhiều công trình đặc biệt, bao gồm kinh thành, cung điện, dinh thự các quan lại, lăng mộ vua chúa và đặc biệt là chùa chiền, đền miếu.
Kinh thành, cung điện
Kinh thành và Cung điện Trong việc xây dựng kinh thành Thăng Long thời Lý Thái Tổ, Đại Việt sử ký toàn thư ghi nhận những công trình quan trọng như điện Càn Nguyên, điện Tập Hiền, và điện Giảng Võ. Ngoài ra, có cửa Phi Long kết nối với cung Nghênh Xuân, cửa Đan Phượng kết nối với cửa Uy Viễn, và điện Cao Minh hướng về phía nam, tất cả đều được trang trí bằng ba thềm rồng và có hành lang xung quanh.
Cấm Thành, nơi vua cư trú, được xây dựng với trục đối xứng từ phía bắc đến nam. Có tới 36 cung điện và 49 điện ở trung tâm Cấm Thành Thăng Long. Các công trình hoàng thành Thăng Long, được khám phá thông qua các khai quật từ năm 2002, thể hiện những đặc điểm đáng chú ý như sự tinh xảo và công phu, đa dạng về loại hình kiến trúc (từ 3 hàng chân cột đến 6 hàng chân cột trong một kiến trúc), quy mô rộng lớn (ví dụ, kiến trúc dài 13 gian vẫn chưa kết thúc trong quá trình khai quật), và sự kết hợp tinh tế giữa các chất liệu như gỗ, đá, gạch, và đất nung. Tất cả các công trình này tuân theo quy hoạch thống nhất và cân xứng.
Các khám phá khác tại khu Hoàng thành Thăng Long cho thấy các đặc điểm kiến trúc như sử dụng đá làm chân cột, móng trụ bằng sỏi, nền nhà lát gạch vuông, và hệ thống cống thoát nước. Mặt bằng kiến trúc thường có nhiều dạng, từ chữ nhật đa gian đến các hình lục giác và bát giác. Đánh giá từ các nhà sử học cho thấy kiến trúc hoàng thành Thăng Long thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong nghệ thuật kiến trúc và quy hoạch kinh thành Thăng Long.
Kiến trúc ven sông Hồng cũng gồm nhiều công trình đáng chú ý như điện Hàm Quang tại bến sông, điện Hồ Thiên Bát Giác bên hồ Kim Minh, và cung Tây Hồ trên hồ Dâm Đàm. Trong khu vực kinh thành, có các vườn ngự uyển như Xuân Quang, Thượng Lâm, Quỳnh Lâm, và Bảo Hoa. Đời Lý Thái Tông đã xây dựng thêm điện Tuyên Đức và điện Diên Phúc, mỗi điện đều có thềm trước gọi là thềm rồng (long trì), và điện Văn Minh được đặt ở phía đông còn điện Quang Vũ ở phía tây.
Chùa, tháp, đền, miếu
Chùa, tháp, đền, miếu Chùa và tháp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Phật giáo thời Lý. Chùa thời Lý được chia thành 3 hạng: Đại, Trung và Tiểu danh lam.
Các chùa lớn nổi tiếng bao gồm chùa Dâu, chùa Phật Tích, chùa Dạm (tại Bắc Ninh), và chùa Long Đọi (tại Hà Nam). Trong năm 104 nhiều người gọi là chùa Một Cột, với đặc điểm nổi bật là cột đá đặt giữa một ao nước, làm tòa sen của Phật Quan Âm. Năm 1105, Lý Nhân Tông đã thực hiện sửa chữa và vét hồ Liên Hoa đài, được gọi là hồ Linh Chiểu. Xung quanh hồ, có một hành lang được chạm khắc tinh xảo, và hồ Bích Trì cũng được đào ra với một cầu bắc qua để kết nối các khu vườn.
Thời kỳ Lý còn thấy sự phát triển mạnh mẽ của các quần thể chùa và tháp lớn. Kiến trúc của các chùa thời Lý thường bao gồm nhiều tầng nền nối tiếp nhau, bám sát vào sườn núi và cao dần lên đỉnh. Đặc điểm đáng chú ý là một tầng nền của chùa có chiều dài lên đến 120 mét và rộng 70 mét, tất cả được xây dựng bằng đá và tuân theo cấu trúc đối xứng qua trục chính tâm và quy hoạch tổng thể. Kiến trúc này kết hợp một cách hài hòa giữa chùa và tháp. Bên trong chùa thường có tượng thờ và đồ thờ được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, kết hợp ba yếu tố thiền, tịnh, và mật của các tông phái Phật giáo.
Các tháp trong chùa thường rất cao và được trang trí bằng tượng tròn, phù điêu bằng đá và đất nung. Trên tường và các bức chạm lộng bằng gỗ thường có các bức tranh vẽ các hình ảnh của Phật giáo, động vật và thực vật tươi vui.
Ngoài các chùa, triều đình Lý cũng xây dựng nhiều công trình khác như đền Đồng Cổ, lầu gác trên núi Cung vua, Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Việc xây dựng thời Lý tuân theo nguyên tắc quy hoạch sử dụng địa lý tự nhiên, tạo sự hài hòa với cảnh quan xung quanh và tận dụng lợi thế của môi trường. Kết quả là sự hòa hợp lâu dài giữa con người, công trình kiến trúc và thiên nhiên, cũng như sự gắn kết với cộng đồng dân cư và làng xóm xung quanh.
Như vậy, thời kỳ Lý thể hiện sự phát triển đa dạng và tinh xảo trong kiến trúc, đặc biệt trong việc xây dựng các công trình tôn giáo và triều đình, góp phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa kiến trúc Việt Nam.
Tham khảo: https://kientrucsuvietnam.vn/kien-truc-thoi-ly/
Thành tựu kiến trúc thời Lý
Thành tựu kiến trúc và điêu khắc thời Lý là sản phẩm của sự kết hợp tài tình giữa hai yếu tố chính, để phù hợp với điều kiện tự nhiên, xã hội và tín ngưỡng thời đại[7]:
Kế thừa truyền thống dân tộc Việt: Tính cân xứng, sự gọn gàng và độc đáo của kiến trúc và điêu khắc thể hiện sự kế thừa một cách tinh tế của truyền thống người Việt. Tượng tròn và phù điêu sống động là biểu hiện của sự tài năng và sáng tạo.
Gạch lát nền trang trí hoa cúc, thế kỷ 11-12, được tìm thấy tại Thành cổ Hà Nội.
Tiếp thu yếu tố văn hóa đa dạng: Thời Lý đã tiếp thu những yếu tố văn hóa đa dạng từ các quốc gia như Chăm Pa, Ấn Độ và Trung Quốc. Các hình ảnh như uyên ương, sư tử, tiên nữ Apsara, thao thiết, makara, chim thần Garuda, nữ thần đầu người mình chim Kinnari, Kim Cương và nhạc công Gandhavar được tích hợp vào nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thời Lý, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong tạo hình.
Nghệ thuật điêu khắc thời Lý đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật tạo hình dân tộc Việt[15]. Nhiều nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sử học đã thể hiện quan điểm rằng nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thời Lý đã đóng góp lớn vào việc tạo ra giá trị văn hóa và văn minh, đánh dấu giai đoạn phục hưng văn hóa lớn thứ hai của người Việt[20].
Mô hình tháp bằng đất nung thời Lý ở Bảo tàng Lịch sử Việt Nam
Tượng người chim Garuda đánh chũm chọe, khai quật tại phế tích tháp Chương Sơn, Hà Nam
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ngh%E1%BB%87_thu%E1%BA%ADt_%C4%90%E1%BA%A1i_Vi%E1%BB%87t_th%E1%BB%9Di_L%C3%BD
Kiến trúc thời nhà Lý ảnh hưởng của Phật Giáo
Dưới thời nhà Lý, kiến trúc phát triển mạnh mẽ và chịu ảnh hưởng sâu đậm của Phật Giáo. Các công trình như cung điện, lâu đài, thành quách và chùa tháp được xây dựng với quy mô lớn. Thành Thăng Long, một công trình kiến trúc lớn, đã nổi bật trong các triều đại phong kiến. Thành này có hai vòng thành với chiều dài khoảng 25km. Trong hoàng thành, các cung điện cao tầng lên đến bốn tầng đã được xây dựng, thể hiện sự lớn mạnh và quyền uy của triều đại nhà Lý.
Nhà Lý là một trong những triều đại quan trọng của lịch sử Việt Nam, và dưới triều đại này, kiến trúc phát triển mạnh mẽ và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật Giáo. Dưới thời nhà Lý, nền văn hóa và kiến trúc của Việt Nam đã có sự pha trộn độc đáo giữa yếu tố văn hóa dân gian và tôn giáo Phật Giáo.
Các công trình kiến trúc nổi bật dưới thời nhà Lý bao gồm:
Thành Thăng Long: Đây là một trong những công trình lớn và quan trọng nhất của triều đại nhà Lý. Thành Thăng Long nằm ở vị trí hiện nay là Hà Nội, và nó được xây dựng với quy mô lớn. Thành này có hai vòng thành: ngoại thành và trong thành. Trong hoàng thành, có nhiều cung điện và tòa nhà cao tầng, thể hiện sự thịnh vượng và quyền lực của triều đại nhà Lý.
Chùa Tháp: Phật Giáo đã có sự ảnh hưởng sâu sắc vào kiến trúc dưới triều đại nhà Lý. Chùa tháp là một ví dụ điển hình, với các tòa tháp cao và phức tạp. Những tòa tháp này thường được xây dựng để tôn vinh Phật và để lưu trữ các bảo vật quý báu.
Lâu đài và thành quách: Nhà Lý cũng xây dựng nhiều lâu đài và thành quách để bảo vệ vùng đất của họ khỏi các cuộc xâm lược. Các công trình này thường được xây dựng bằng đá và đất nung, với kiến trúc mạnh mẽ và công phu.
Kiến trúc dưới thời nhà Lý thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa văn hóa dân gian Việt Nam và tôn giáo Phật Giáo. Các công trình này vẫn còn tồn tại và là một phần quan trọng của di sản văn hóa của Việt Nam.
Lý Công Uẩn lên ngôi vua và sáng lập vương triều Lý (1009-1225) tại kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình) vào ngày 2-11 Kỷ Dậu (21-11-1009). Vào tháng 7 mùa thu của năm 1010, nhà vua quyết định dời đô từ Hoa Lư đến thành Đại La, sau đó đổi tên thành Thăng Long. Trong mùa thu đó, triều đại nhà Lý đã bắt đầu xây dựng một số cung điện, nơi vua và hoàng gia làm việc và ở, cùng với triều đình.
Trung tâm của Thăng Long là điện Càn Nguyên, nơi vua lễ phục và tiếp đón các sự kiện quan trọng. Hai bên của nó là điện Tập Hiền và Giảng Võ, và phía sau có điện Long An và Long Thụy, nơi vua thường nghỉ ngơi. Đến cuối năm 1010, đã hoàn thành xây dựng 8 điện và 3 cung. Trong những năm sau, họ tiếp tục xây dựng thêm nhiều cung điện và chùa tháp.
Một vòng thành được xây quanh các cung điện trong năm đầu, được gọi là Long Thành hoặc Phượng Thành, và thông thường được gọi là Hoàng Thành sau này. Thành được đắp từ đất, với hào bao quanh và bốn cửa chính:
Tường Phù ở phía đông, Quảng Phúc ở phía tây, Đại Hưng ở phía nam và Diệu Đức ở phía bắc. Trong Long Thành có khu vực đặc biệt được bảo vệ gọi là Cấm Thành, là nơi ở và nghỉ ngơi của vua và hoàng gia. Trong thời kỳ nhà Lý, kiến trúc trong Hoàng Thành đã trải qua nhiều lần tu sửa và xây dựng thêm.
Long Thành và Cấm Thành là trung tâm chính trị của kinh đô Thăng Long. Bên ngoài, có một số cung điện và chùa tháp, cùng với khu vực cư trú, buôn bán và hoạt động kinh doanh của dân chúng, bao gồm các bến chợ, phố phường và thôn trại nông nghiệp. Một vòng thành bao quanh toàn bộ khu vực này đã được xây dựng từ năm 1014, được gọi là thành Đại La hoặc La Thành.
Trong giai đoạn cuối của triều đại nhà Lý, Hoàng Thành đã bị tàn phá nặng nề. Tuy nhiên, sau khi nhà Trần lên ngôi, họ đã phải đắp lại thành và xây dựng lại các cung điện, nhưng vị trí và qui mô của Hoàng Thành, thường gọi là Long Phượng Thành, đã được duy trì không thay đổi.
Kiến trúc thời nhà Lý phục vụ Phật Giáo rất đặc biệt, với sự xây dựng nhiều Quốc Tự hoành tráng và đồ sộ. Phong cách kiến trúc của thời kỳ này được thể hiện qua sự hoành tráng và lộng lẫy. Một trong những ví dụ tiêu biểu là Chùa Một Cột (Chùa Diên Hựu) tại Thăng Long (nay là Hà Nội), với quy mô lớn hơn so với ngôi chùa đã tồn tại trước đó ở Hoa Lư, và được thiết kế với sự cách điệu tuyệt diệu.
Việc xây dựng các chùa tháp được coi trọng, và vào năm 1031, Lý Thái Tông đã cho xây dựng tới 950 ngôi chùa. Năm 1056, Lý Thánh Tông đã thành lập chùa Sùng Khánh ở phường Báo Thiên và cần sử dụng đến 11 ngàn cân đồng để đúc chuông chùa. Năm sau, lại xây dựng Tư Thiên Bảo Tháp trước chùa Báo Thiên, có chiều cao khoảng 50-60 mét và 30 tầng. Ngoài ra, còn có nhiều chùa tháp khác với quy mô lớn và sự huy hoàng không kém.
Các chùa và tháp nổi tiếng bao gồm Chùa Báo Ân và tháp Báo Thiên có chiều cao khoảng 70 mét, Chùa Phật Tích ở Bắc Ninh, chùa Long Đọi ở Hà Nam, Chùa Bà Tấm ở Hà Nội, và chùa Quảng Giáo ở Quảng Ninh, tất cả đều có quy mô lớn.
Kiến trúc của các chùa tháp thời nhà Lý thường to lớn và cao. Chúng thường được xây trên đỉnh của các ngọn núi cao. Cấu trúc và bố cục của chùa tháp đơn giản, bao gồm một ngôi chùa chính và một ngọn tháp lớn với đáy vuông, thể hiện tư tưởng giản dị và phóng khoáng của thời đại. Trang trí tháp thường chịu ảnh hưởng từ nghệ thuật Chăm, với các hình tượng chim thần (Garuda), nữ thần đầu người mình chim, có thể liên quan đến việc bắt những tù binh Chăm sau cuộc chiến của Lý Thánh Tông. Vì vậy, kiến trúc của các chùa Lý thường có sự kết hợp độc đáo: tôn nghiêm và hùng vĩ, nhưng vẫn phóng khoáng và gần gũi với thiên nhiên, mang nét lý thú của nghệ thuật Chăm.
Chùa Một Cột hay chùa Mật ( gọi theo Hán Việt là Nhất Trụ Tháp )
Chùa Một Cột, còn được gọi là chùa Mật (theo Hán Việt là Nhất Trụ Tháp), hoặc chùa Diên Hựu, là một ngôi chùa độc đáo nằm ở trung tâm Hà Nội. Chùa này được khởi công xây dựng vào mùa đông tháng mười âm lịch năm 1049. Đây là một ngôi chùa có kiến trúc độc đáo nhất Việt Nam, chỉ có một gian nằm trên một cột đá ở giữa Hồ Linh Chiểu nhỏ với trồng hoa sen xung quanh.
Truyền thuyết kể lại rằng, chùa được xây dựng theo giấc mơ của vua Lý Thái Tông và theo gợi ý của nhà sư Thiền Tuệ. Năm 1049, vua mơ thấy Phật Bà Quan Âm đang ngồi trên tòa sen dẫn vua lên tòa. Sau khi tỉnh dậy, vua kể lại giấc mơ đó và nhận lời khuyên từ nhà sư Thiền Tuệ để xây dựng chùa theo mô hình trong giấc mơ đó, làm tòa sen của Phật Bà Quan Âm đặt trên cột đá, và sau đó cho các nhà sư đi vòng xung quanh tụng kinh cầu phù hộ, đặt tên chùa là Diên Hựu.
Vào năm 1105, vua Lý Nhân Tông đã sửa chữa chùa và xây dựng hai tháp lợp sứ trắng ở trước sân. Năm 1108, Nguyên Phi Ỷ đã đúc chuông Giác Thế Chung nặng 12.000 cân, được đặt trước chùa, và được coi là một trong tứ đại khí của Việt Nam thời điểm đó. Tuy nhiên, do chuông quá nặng, không thể treo lên được và đã được bỏ xuống một thửa ruộng gần chùa Nhất Trụ, với tên gọi La Quy Điền chuông (chuông ruộng rùa).
Trong lịch sử, chùa Một Cột đã trải qua nhiều lần tu sửa và thay đổi. Trong thời kỳ nhà Trần, triều đình đã sửa đổi và thu nhỏ kích thước đài sen và cột đá. Từ thế kỷ 18 trở đi, nhiều công trình sửa chữa và cải tạo được thực hiện, bao gồm sàn gỗ hình bát giác để đỡ tòa sen, và công trình trang trí thêm.
Tuy nhiên, vào năm 1954, quân Pháp đã đặt mìn phá hủy chùa trước khi rút khỏi Hà Nội. Sau khi đất nước được thống nhất, Bộ Văn hóa đã tiến hành tu sửa lại chùa theo kiểu mẫu từ thời Nguyễn.
Ngoài chùa Một Cột, hiện nay còn có một ngôi chùa mới được xây dựng kế bên với cổng tam quan và chữ “Diên Hựu Tự,” là Chùa Diên Hựu, được xây dựng vào đầu thế kỷ 18 để phụ thuộc chùa Một Cột.
Chùa Phật Tích (hay còn gọi là Chùa Vạn Phúc)
Chùa Phật Tích (hay còn gọi là Chùa Vạn Phúc) nằm ở sườn phía nam của núi Phật Tích, còn được biết đến với tên gọi là núi Lạn Kha hoặc non Tiên. Nó nằm trong xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh và là nơi có tượng Phật bằng đá lớn nhất Việt Nam. Chùa Phật Tích được công nhận là một di tích lịch sử văn hóa quốc gia đặc biệt quan trọng.
Chùa Phật Tích được xây dựng vào năm Thái Bình thứ tư (1057) trong thời kỳ nhà Lý. Ban đầu, chùa này có nhiều tòa ngang và dãy dọc, nhưng không còn tồn tại theo dạng đó vào thời điểm hiện tại.
Năm 1066, vua Lý Thánh Tông cho xây dựng lại một ngôi tháp cao, trong đó có một bức tượng Phật A Di Đà bằng đá xanh nguyên khối được phủ bên ngoài bằng vàng. Khi tháp mới xây dựng lộ ra, xóm Hỏa Kê (nằm bên cạnh chùa) đã đổi tên thành thôn Phật Tích để ghi nhận sự kỳ diệu của bức tượng này.
Vào năm 1071, vua Lý Thánh Tông đã đi du ngoạn khắp vùng Phật Tích và khắc chữ “Phật” dài 5 mét trên đá trên sườn núi. Bà Nguyên Phi Ỷ Lan đã có đóng góp quan trọng trong việc đầu tiên xây dựng chùa Phật Tích.
Vào thời nhà Lê, trong năm Chính Hòa thứ bảy đời vua Lê Hy Tông (năm 1686), chùa được xây dựng lại với quy mô rất lớn, có giá trị nghệ thuật cao, và được đổi tên thành Vạn Phúc Tự.
Tuy nhiên, vẻ huy hoàng và sự thịnh vượng của chùa Phật Tích đã dần phai nhạt và chỉ tồn tại trong suốt hơn 300 năm. Chùa đã bị tàn phá trong thời kỳ kháng chiến thực dân Pháp và bị đốt cháy hoàn toàn vào năm 1947.
Khi hòa bình được thiết lập lại (năm 1954) và cho đến ngày nay, chùa Phật Tích đã được khôi phục dần. Vào năm 1959, Bộ Văn hóa đã tái tạo lại 3 gian chùa nhỏ để đặt pho tượng A Di Đà bằng đá quý. Vào tháng 4 năm 1962, chùa Phật Tích đã được chính phủ công nhận là Di tích Lịch sử và Văn hóa quốc gia.
Chùa được xây dựng theo kiểu “nội công ngoại quốc”, và sân chùa được trang trí với một vườn hoa mẫu đơn rực rỡ. Bên phải của chùa là miếu thờ Đức Chúa tức bà Trần Thị Ngọc Am, đệ nhất cung tần của chúa Trịnh Tráng, người từng tu tại chùa này.
Hiện nay, Chùa Phật Tích bao gồm 7 gian tiền đường dùng để đón tiếp khách, 5 gian bảo thờ Phật và Đức A Di Đà cùng các vị Tam Thế Phật, 8 gian nhà tổ, và 7 gian nhà thờ Thánh Mẫu. Kiến trúc của chùa Phật Tích theo phong cách của thời Lý, thể hiện qua ba bậc nền bạt vào sườn núi, các nền hình chữ nhật dài khoảng 60m và rộng khoảng 33m, và mặt ngoài được trang trí với các tảng đá hình khối hộp chữ nhật.
Chùa Dạm
Chùa Dạm, theo các tài liệu cổ, được xây dựng dưới triều đại của Vua Lý Nhân Tông (1072-1127) vào năm thứ hai của thời kỳ Quang Hựu (1086). Để thuận tiện cho việc vận chuyển nguyên vật liệu xây dựng chùa, vua đã mở đào một con đường từ chân núi Lãm Sơn, kéo dài thẳng xuống sông Đuống.
Năm 1087, vua đã đến chùa Lãm Sơn và tổ chức một bữa yến cho các quan cùng với việc sáng tác hai bài thơ Lãm Sơn dạ yến. Công trình xây dựng chùa kéo dài trong 9 năm và vua đặt tên cho chùa là Cảnh Long Đồng Khánh, sau đó thay biển bằng chữ triện.
Vào năm Long Phù Nguyên Hóa thứ năm (1105), Vua Lý Nhân Tông cho xây thêm ba tháp đá nữa. Sau khi chùa hoàn thành vào năm 1094, vua đã ban 300 mẫu ruộng cho chùa để tự trồng hoa lợi hương và đã giao việc đóng mở cửa chùa cho 7 gia đình ở dưới núi.
Chùa Dạm nằm ở sườn núi phía nam của dãy Lãm Sơn, chính giữa ngọn núi cao nhất. Núi Rùa đặt tiền án, ngòi Con Tên được gọi là Minh Đường, bên tả có hình thái Long và bên hữu có hình thái Bạch Hổ chầu về. Chùa Dạm được cho là hội tụ đủ các huyết mạch linh thiêng theo thuyết phong thủy.
Chùa được xây dựng dựa vào sườn núi và có 4 lớp nền đá theo đường sườn núi, vừa tôn tạo cao công trình, vừa tạo dáng uy nghiêm hài hòa với cảnh quan thiên nhiên xung quanh.
Điều này cũng giúp tránh khỏi tình trạng lụt lội ở vùng “rốn nước” Quế Võ, nơi có nhiều đồng ruộng và trũng. Kích thước của lớp nền là 120m chiều dài và 70m chiều rộng (so với Chùa Phật Tích là 100m x 60m).
Tổng diện tích của nền đá này gần 8000m vuông. Bốn lớp nền này được xây dựng bằng các viên đá tảng (mỗi viên có kích thước 50×60 cm), các lớp đá này được cấu trúc đan xen nhau, chếch khoảng 70 độ và có độ cao khoảng 5-6m.
Chùa Long Đọi Sơn, còn gọi là Diên Linh Tự
Chùa Long Đọi Sơn, còn gọi là Diên Linh Tự, được xây dựng dưới sự chủ trì của Vua Lý Thánh Tông và Vương Phi Ỷ Lan từ năm 1054. Đến thời Lý Nhân Tông, người ta tiếp tục phát triển và xây dựng tháp Sùng Thiện Diên Linh từ năm 1118 đến năm 1121.
Sau ba trăm năm tồn tại vững vàng, đầu thế kỷ XV, khi quân Minh xâm lược nước ta, chùa và tháp bị phá hủy hoàn toàn.
Tuy riêng bia không bị phá hủy, chúng bị đả lật đổ xuống bên cạnh núi, và ngôi chùa trở nên hoàn toàn hoang phế. Cho đến năm thứ 13 của triều đại Tự Đức (1860), tức là 170 năm sau khi quân Minh tàn phá khu vực này, chùa mới được sửa sang lại với việc khôi phục Thượng Điện, Tiền Điện, gác chuông, nhà tổ, và nhiều công trình khác.
Vào năm 1864, chùa tiếp tục được sửa sang và mở rộng, bao gồm việc xây hành lang, đúc tượng Di Lặc, đúc chuông đồng, và đúc chuông đá.
Sự xây dựng hoàn chỉnh này được chủ trì bởi sư tổ đời thứ 5 là Thích Chiếu Trường, và sau đó, chùa trở thành một trung tâm quan trọng của Phật Giáo Bắc Kỳ. Kiến trúc của ngôi chùa này được thực hiện theo phong cách “nội công ngoại quốc”. Tại tiền đường và thượng điện, có nhiều tượng Phật được thờ.
Bên hai bên của chùa, có 18 gian hành lang thờ Thập Bát La Hán.
Chùa Bà Tấm ( Dương Xá – Gia Lâm –Hà Nội )
Cụm di tích Đền – Chùa Bà Tấm nằm ở vùng ngoại thành Hà Nội, chính xác là trong địa phận xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, cách trung tâm thành phố gần 20km. Để đến đây từ trung tâm thành phố, bạn có thể đi qua cầu Chương Dương và tiếp tục trên quốc lộ 5 theo hướng Hải Phòng khoảng 8km.
Cụm di tích Đền – Chùa Bà Tấm nằm bên trái đường quốc lộ và rất gần nó. Theo sử sách và truyền thuyết dân gian, di tích này được xây dựng từ thời nhà Lý và liên quan mật thiết đến Nguyên Phi, Hoàng Thái Hậu Ỷ Lan, một nhân vật xuất sắc của triều đại nhà Lý. Sử cũ ghi nhận rằng Ỷ Lan là người giỏi trong việc trị nước, đã thực hiện hai lần nhiếp chính, làm cho tâm hồn dân tộc hòa hợp, đất nước thịnh vượng, và dân chúng tôn thờ Phật, tôn trọng bà như là Phật Bà Quan Âm.
Cụm di tích chùa – đền Bà Tấm ban đầu được xây dựng trên một ngọn đồi cao, rộng, nằm bên bên hữu của dòng sông Thiên Đức nổi tiếng (phía bên tả ngạn của sông có chùa Báo Ân thời nhà Trần, liên quan đến cuộc đời tu hành của vua Trần Nhân Tông). Trải qua thời gian, mặt bằng di tích đã có nhiều thay đổi, nhưng hiện nay nó bao gồm chùa, đền và nhà thờ Mẫu, cùng với một số kiến trúc đơn nguyên lân cận.
Nguồn tham khảo: https://khanhhoathuynga.wordpress.com/2010/04/21/ngh%E1%BB%87-thu%E1%BA%ADt-ki%E1%BA%BFn-truc-th%E1%BB%9Di-ly/
Phân tích đặc điểm kiến trúc nổi bật của các ngôi chùa thời Lý
Vào thời Lý, Phật giáo vô cùng thịnh hành và được coi là Quốc Giáo minh chứng cho điều này chính là số lượng chùa chiền được xây dựng mới, được trùng tu khá nhiều, chùa thời Lý có những đặc điểm kiến trúc riêng tạo nên sự nổi bật, uy nghiêm, cổ kính.
Các vua chúa nhà Lý như Lý Thái Tông, Lý Nhân Tông, Lý Thánh Tông… đều theo đạo Phật và cũng có nhiều nhà sư giữa cương vị quan trọng ở trong triều đình, chùa chiền thời Lý mọc lên từ làng xã cho đến kinh thành, vậy đặc điểm kiến trúc nổi bật của các ngôi chùa thời Lý như thế nào?
Chùa Một Cột – một trong những công trình tiêu biểu chùa thời Lý
Về mái ngói
Trong kiến trúc mái ngói của chùa thời Lý thì ngói cong như ngói âm dương và ngói thẳng như ngói mũi hài, ngói mũi tròn… kết hợp cùng các phù điêu trang trí được lựa chọn nhiều nhất.
Tuy nhiên, ngói cong vẫn được lựa chọn nhiều hơn cả bởi có thể dễ dàng gắn thêm trên ngói các bộ phận khác nhau như đầu ngói ống hay hình lá đề… phần đầu ngói ống trang trí trên chùa thường qua ra phía ngoài và được trang trí hoa văn.
Ngói mũi hài là một trong những loại ngói được sử dụng nhiều trong kiến trúc chùa
Chất liệu để làm ngói chính là đất được tạo hình và nung ở nhiệt độ cao nó sẽ cho màu đỏ tươi nhưng cũng có loại cho màu trắng và được tráng men. Hiện nay loại ngói cong (ngói âm dương) này vẫn được Thanh Hải lưu giữ và được sử dụng phổ biến hơn, không chỉ trong thiết kế đình chùa mà cả lợp mái nhà, biệt thực, nhà hàng…
Hoa văn trên ngói chùa thời Lý được chạm khắc thủ công là chủ yếu, cũng có loại được làm bằng khuôn nhưng luôn đảm bảo được độ tinh tế, phong phú, đa dạng tạo nên nét đẹp riêng.
Về gạch lát nền
Vào thời Lý, gạch lát nền đình chùa có nhiều kiểu dáng khác nhau đó có thể là:
– Gạch hình vuông hay hình chữ nhật với màu đỏ tươi, khá đanh chắc và được in chữ nổi trên bền mặt khá sắc nét. Gạch tạo nên nét đẹp cổ kính và rất riêng khiến cho công trình chùa thời Lý trở nên thiêng liêng hơn.
– Gạch hình lục giác với 2 góc phía trên được vát nhọn, trên bề mặt được in nổi 2 hình rồng cuộc trong ô lá đề, gạch có màu đỏ tươi dễ nhận biết.
– Gạch hình tam giác: Khi thi công ghép hai viên gạch vào sẽ được hình vuông, loại gạch này thường ít được sử dụng trong việc lát nền chùa bởi nó dễ mủn, gạch có màu đỏ tươi và được trang trí bởi hình rồng cuộn bên trong hình tròn.
Về nghệ thuật điêu khắc chùa thời Lý
Thời Lý, chùa mọc lên khắp nơi đã khẳng định được sự phát triển mạnh mẽ của Phật Giáo, chùa được chia làm 3 hạng chính là Đại, Trung, Tiểu. Đặc trưng nhất trong kiến trúc chùa thời kỳ này có lẽ là nghệ thuật điêu khắc, những bức tượng được điêu khắc khá tinh xảo và đem lại sự cung kính trong thờ cúng.
Nghệ thuật điêu khắc tinh tế
Vật liệu điêu khắc trong kiến trúc thời Lý chủ yếu là trên đá và gốm sứ đề tài được sử dụng nhiều nhất là mây, nước, hoa sen, hoa cúc hay nhưng hình tượng rồng cuộn với nhiều nếp nhăn tạo nên sự đặc trưng mềm mại cho nguồn nước. Đây cũng là nghệ thuật điêu khắc đặc trưng trong chùa thời Lý mà không lẫn được với các triều đại khác.
Một số tác phẩm điêu khắc trong chùa thời kỳ này bạn có thể tham khảo:
– Tượng Phật Thế Tôn
– Tượng Kim Cương
– Tượng người Chim
– Tượng Thú
Hay những chạm khắc trang trí như hình rồng rắn, hình hoa lá hay hình nhạc công và vũ nữ… tất cả đều mang lại nét đẹp nổi bật và sắc nét, tinh tế và độc đáo.
Nguồn: https://gomsuxaydung.vn/cam-nang-xay-dung/phan-tich-dac-diem-kien-truc-noi-bat-cua-cac-ngoi-chua-thoi-ly.html
Kiến trúc chùa tháp Ðại Việt thời Lý qua một số công trình tiêu biểu (SC. Thích Nữ Huệ Lộc)
Thời nhà Lý, Phật giáo rất được xem trọng và phát triển mạnh mẽ. Nhiều công trình Phật giáo ra đời, đặc biệt là chùa, tháp. Đó là những di sản văn hóa giá trị cho hậu thế, góp phần làm giàu nền văn hiến nước ta. Tìm hiểu về kiến trúc chùa tháp Đại Việt thời nhà Lý cũng soi sáng thêm giá trị vượt thời gian của Phật giáo trong lòng dân tộc.
ĐÔI NÉT VỀ TRIỀU LÝ
Triều Lý tồn tại gần 216 năm (1009-1225), trải qua chín đời vua. Sau khi lên ngôi hoàng đế, năm 1010, vua Lý Công Uẩn thực hiện việc dời đô từ Hoa Lư ra thành Đại La và đổi tên nơi đây thành Thăng Long. Các vua kế tục triều đại như: Lý Thái Tông, Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông,… đều là những bậc minh quân, ngoài ổn định bờ cõi, trong chăm lo cho nhân dân được bình yên, sung túc. Nhắc tới triều Lý, người ta thường nhắc đến một triều đại thuần từ, vua đã miễn thuế cho dân trong ba năm, đặc biệt những người mồ côi, góa bụa, già yếu, thiếu thuế lâu năm đều được miễn thuế [1]. Vua Lý Thánh Tông từng bảo các quan tả hữu: “Trẫm ở trong cung, sưởi than xương thú, mặc áo lông chồn còn rét thế này, nghĩ đến người tù bị giam trong ngục, khổ sở về gông cùm, chưa rõ ngay gian, ăn không no bụng, mặc không kín thân, khốn khổ vì gió rét, hoặc có kẻ chết không đáng tội, trẫm rất thương xót. Vậy lệnh cho Hữu ty phát chăn chiếu, và cấp cơm ăn ngày hai bữa” [2].
Triều Lý cũng hết lòng ủng hộ Phật giáo. Vua Lý Thái Tổ cho dân được phép xuất gia làm Sư, lại cho xuất 1.680 lạng bạc để đúc chuông chùa Đại Giáo [3], xuất 310 lạng vàng để đúc chuông chùa Hưng Thiên [4] phát trăm lạng bạc để đúc hai quả chuông ở chùa Thắng Nghiêm và tinh lâu Ngũ Phượng [5]. Vua lại cho dựng Thái Miếu, cho làm chùa Chân Giáo ở trong thành để thuận tiện giá ngự xem kinh. Vua còn phát sáu nghìn cân đồng để đúc chuông chùa Trùng Quang, cho mở hội ở Long Trì, khánh thành pho tượng Phật Đại Nguyện, đại xá thiên hạ, chép Đại Tạng Kinh [6]. Sau đó, vua lại cho dựng chùa Diên Hựu, Sùng Khánh, xây bảo tháp Đại Thắng Tư Thiên… Có thể nói, dưới triều Lý, Phật giáo đã có những bước phát triển rực rỡ thể hiện qua nhiều phương diện, đặc biệt là các công trình kiến trúc chùa tháp.

(Chùa Diên Hựu) còn gọi là Liên Hoa đài: “Mùa đông tháng 10 năm 1049, vua Lý Thái Tông (1028-1054) nhân vì nằm mộng thấy Phật bà Quan Âm ngồi trên tòa sen, dắt tay vua lên tòa… nhân đó vua cho xây chùa giống hình một bông sen”.
(Ảnh: phatgiao.org.vn)
KIẾN TRÚC CHÙA PHÁP
Đây là nét đặc trưng để nhận biết các thời kỳ lịch sử. Vì vậy, mỗi ngôi chùa đều nói lên nền văn hóa của các triều đại, thể hiện qua đôi tay khéo léo cũng như khối óc của các nghệ nhân lúc bấy giờ, đồng thời thể hiện khát vọng về tâm linh của nhân dân. Tất cả đều mang đậm bản sắc phong vị đặc trưng thời đại, dưới đây là một số ngôi chùa, tháp danh tiếng có kiến trúc đặc biệt ấy.
Chùa và tháp Báo Thiên
Có ý kiến cho rằng: chùa Sùng Khánh được kiến thiết từ đời nhà Trần. Chùa cũ vốn là một công trình thờ Phật từ thời Trần, quý hiếm trên miền thượng du, được làm bằng gỗ, lợp lá, dựng vào năm 1356, nhưng đã bị đổ nát từ lâu. Ngôi chùa hiện nay được nhân dân xây dựng vào năm 1989 trên nền ngôi chùa cũ nhưng nhỏ và thấp hơn [7]. Một ý kiến khác lại khẳng định: năm 1057, vua Lý Thánh Tông cho dựng chùa Thiên Phúc, Thiên Thọ và tháp Đại Thắng Tư Thiên [8] hay còn gọi là tháp Báo Thiên.
Kiến trúc sư Nguyễn Bá Lăng qua nghiên cứu các tư liệu cho rằng: “Năm thứ ba niên hiệu Long Thụy Thái Bình (1056), bầy tôi La Hán ở điện Thiên An, mùa xuân tháng ba, vua cho khởi công xây dựng chùa Sùng Khánh (chùa Báo Thiên), lại xuất 12.000 cân đồng trong kho ra để đúc một quả chuông treo ở đó. Vua ngự chế bài minh văn. Năm sau (1057), mùa xuân thứ ba, xây ở trước chùa một ngọn tháp lớn 12 tầng, cao 20 trượng đặt tên là Đại Thắng Tư Thiên” [9]. Như vậy về niên đại của ngôi chùa, chúng ta đã rõ ràng.
Về kiến trúc, chùa được thiết kế theo hình chữ “Nhất” (-), chỉ có một gian, gồm một cửa chính và hai cửa phụ hai bên, diện tích 26m2, cao 4,3m. Đây là ngôi chùa thiết kế đơn giản, có phần giống với nhà dân ở. Tháp Báo Thiên được xây trong chùa, cao 20 trượng, 12 tầng, ngọn (đỉnh) tháp bằng đồng và ngôi tháp này là một trong “tứ đại khí” của An Nam, nhưng tiếc thay nay đã không còn nữa [10], chỉ còn nền tháp. Hiện nay, Nhà thờ Lớn Hà Nội xây trên nền tháp Báo Thiên cũ này. Vậy nên để tìm được hình ảnh của ngôi Báo Thiên “tráng lệ, đồ sộ bậc nhất nước ta” thì rất hiếm, có chăng chỉ là thông qua tháp chùa Long Đọi để phỏng dựng lại thôi. Tháp Long Đọi xây vuông, ảnh hưởng kiến trúc tháp nhiều tầng của Trung Hoa [11], có lẽ tháp Báo Thiên cũng có dáng dấp của kiến trúc Trung Hoa ấy.
Chùa Diên Hựu (chùa Một Cột)
Chùa xây dựng vào năm 1049 [12], tuy nhiên theo giáo sư Hà Văn Tấn, chùa được xây năm 1105. Đại Việt Sử ký Toàn thư chép rằng: “Mùa đông tháng 10 năm 1049, vua Lý Thái Tông (1028-1054) nhân vì nằm mộng thấy Phật bà Quan Âm ngồi trên tòa sen, dắt tay vua lên tòa… nhân đó vua cho xây chùa giống hình một bông sen” [13], đặt tên là Diên Hựu với ý nghĩa muốn kéo dài tuổi thọ (cầu trường thọ). Mùa thu năm 1105, vua Lý Nhân Tông cho làm hai ngọn tháp chỏm trắng ở chùa Diên Hựu, sửa lại đẹp hơn [14] chùa Một Cột còn gọi là Liên Hoa đài. Chùa được dựng trên cột đá, gồm hai cấu kiện tròn chồng khớp lên nhau đường kính 1m2 [15] đội tòa chùa bên trên như thể một cái cuống đưa đóa hoa sen nổi trên mặt hồ nước. Hồ vuông nhỏ có tên Linh Chiểu, mỗi bề rộng khoảng 16m [16], trụ cao 4m tính từ mặt nước lên đến sàn điện. Chùa đã trải qua nhiều lần trùng tu từ các triều đại Lý-Trần-hậu Lê. Năm 1945, chùa đã bị thực dân Pháp phá hủy, toàn bộ kiến trúc bị mất, chỉ còn cột đá. Mãi đến năm 1955, chùa mới được Chính phủ phục dựng lại với bản vẽ của kiến trúc sư Nguyễn Bá Chí ở trường Viễn Đông Bác Cổ và nhà nghiên cứu nghệ thuật Louis Bezacier [17].
Theo Đại Nam nhất thống chí, cột tháp chùa Một Cột cao một trượng (tương đương 3,30m) chu vi cột 9 thước (tương đương 2,80m) […] Đầu trụ có các lỗ đặt 8 con sơn, đỡ 8 đoạn xà cùng cắm vào thân trụ, hình thành một cấu trúc như đấu. Hệ thống con sơn và xà cụt này đỡ lấy một điện thờ như kiểu một nhà sàn, điện thờ cao 3m, mỗi cạnh rộng 4,60m, tòa điện có một hành lang vây quanh rộng 1m, lòng điện mỗi cánh rộng 2,60m. Mái điện lợp ngói, đắp hai con rồng chầu mặt trời trên bờ nóc, các góc mái cong lên [18]. Ở chùa Dạm cũng có cột đá cao 5m, cột đá liền một khối, chu vi 15m “có thể đó là một tháp hoa sen trên cạn” được thái hậu Linh Nhân nhà Lý xây trong khoảng năm 1086-1094 [19].
Cũng có ý kiến cho rằng, chùa Diên Hựu là sự phát triển kiến trúc cổ truyền, với khởi thủy là những cái am thờ giữa trời mà người dân thường thờ cúng. Các nhà nghiên cứu dân tộc học và khảo cổ học đã xác nhận truyền thống am thờ ấy. Có thể nói, chùa Một Cột sở hữu kiến trúc đặc thù, tiếp thu cái cũ và chuyển hóa cái mới, cái mới ở đây là biểu tượng bông sen, “lầu chuông một cột, sáu cạnh, hình hoa sen” [20], vừa mang tính thẩm mỹ vừa dung chứa tinh thần Phật giáo. Tháp Một Cột là mô hình tháp hoa sen, có tính biểu tượng và hiện thực, kết hợp hoàn hảo nhất, đủ những yếu tố của một chùa tháp cổ điển. Có thể nói, chùa Một Cột là kiến trúc độc đáo của đất nước, là niềm tự hào của dân tộc, chùa đã trở thành biểu tượng trên tờ tiền Việt Nam.
Tháp Bình Sơn
Tháp còn có tên khác là tháp Then, được xây trong chùa Vĩnh Khánh, làng Bình Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Yên. Tháp xây vuông, toàn bằng gạch nung già, màu đỏ xẫm, cao 15m, chân tháp rộng hơn 4m, càng lên cao càng nhỏ dần đến đỉnh tháp chỉ rộng còn 2m, được thiết kế theo dạng tháp rỗng từ chân tháp đến ngọn, nhưng mặt ngoài chia làm 11 tầng. Tầng dưới cùng đơn giản có một hàng gạch cao 12 phân được chạm khắc đường diềm hình lá cúc mềm mại, trên bệ là tòa sen ba tầng cánh sen, tầng dưới úp súp, hai tầng trên lật ngửa, để nâng đỡ các tầng tháp trên, tầng thứ nhất cao 3m càng lên cao khoảng cách giữa các tầng càng ngắn lại và đến tầng thứ 11 thì chỉ cao 1m2 [21]. Mỗi tầng tháp có khuôn cửa ở ba mặt, mặt còn lại được bít kín, trong đó mỗi khuôn cửa được thiết kế hình chữ nhật, chém cạnh hai góc ở phía trên, riêng cửa phía Tây thì bỏ ngỏ. Thực chất tháp có tổng thể tới 13 tầng, nhưng do trải qua thời gian tồn tại quá dài, phần trên đã bị sụp đổ, bằng chứng là khi trùng tu lại tháp người ta đã phát hiện một viên gạch ở tầng thứ 9 có khắc dòng chữ “thập tam tầng” [22].

Mái tháp được lợp ngói âm dương kiểu ống trúc, phần diềm ngói có hình lá đề. Một đặc trưng nữa của kiến trúc tháp là sự hòa điệu giữa các viên gạch không đồng nhau, có khổ lớn xây ở thân tháp và mỏng nhỏ ở chỗ các vành đai, gờ và diềm. Tất cả viên gạch liên kết với nhau bằng các móc chì mà không dùng bất kỳ chất kết dính nào như hồ vữa, giống với kỹ thuật kiến trúc văn hóa Chăm [23]. Một nghiên cứu khác cho thấy, các viên gạch nối với nhau bằng chân gạch “xây bằng loại gạch vuông 22x22cm hay gạch chữ nhật 45x22cm. Lớp gạch ốp ngoài 46x46cm, dàn thành hàng bọc kín tháp. Loại gạch này có chân gấp cài vào lớp gạch của trụ tháp” [24].
Về niên đại của tháp Bình Sơn vẫn còn nhiều tranh cãi, có người cho rằng tháp thuộc đời nhà Trần. Nhưng theo Nguyễn Bá Lăng, đây là kiến trúc từ đời Lý. Ông đã đưa ra bằng chứng là đầu ngói phát hiện tại Hình Nhân, gần Bình Sơn mang phong cách nghệ thuật Đại La (thế kỷ XI, triều Lý). Tháp Bình Sơn hiện nay đã trải qua mấy lần trùng tu, lần cuối cùng vào năm 1974, tháp được tháo dỡ hoàn toàn, rồi lắp ráp lại.
Tháp chùa Phật Tích
Chùa Phật Tích còn có tên gọi khác là Vạn Phúc tự, nằm ở sườn núi Tiên Du, thôn Phật Tích, xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Chùa đã được trùng tu mấy lần trong lịch sử. Lần đại tu lớn nhất vào thế kỷ XVII nhưng đến năm 1947, do chiến tranh nên chùa bị hủy hoại. Sau này, chùa lại được trùng tu và Thượng tọa Thích Đức Thiện làm lễ khánh thành năm 2010. Nền chùa cũ vẫn còn và được nhận ra. Ngày nay, dấu vết mặt bằng của kiến trúc ngôi chùa thời Lý còn có thể nhận ra qua ba bậc nền bạt vào sườn núi. Các nền hình chữ nhật dài khoảng 60m, rộng khoảng 33m, mặt ngoài bó bằng các tảng đá khối hộp chữ nhật [25]. Nền thứ nhất là nền chùa, nền thứ hai là nền tháp, nền thứ ba là nền của một cái ao. Theo nhận định của giáo sư Hà Văn Tấn: chùa Phật Tích này giữ được nhiều tác phẩm điêu khắc thời Lý như tượng mười con linh thú bằng đá đúc, pho tượng Phật ngồi trên tòa sen, hình rồng hoa lá đặc trưng của thời Lý…đặc sắc nhất của chùa này chính là có một vườn tháp cổ.
Dựa vào tấm bia đá Vạn Phúc đại Thiên tự bi, chúng ta biết được: “Vào năm Long Thụy Thái Bình thứ 4 (1057), vua cho dựng cây tháp báu cao nghìn trượng, lại cho dựng pho tượng mình vàng cao 6 thước” [26]. Những năm 1940, trường Viễn Đông Bác Cổ đào nền chùa Phật Tích tìm thấy “một nền tháp vuông mỗi chiều rộng 8m50, nhiều vật điêu khắc trên sa thạch và nhiều gạch nung lớn nhỏ khác nhau, đều một màu đỏ tươi in khắc hàng chữ Lý triều đệ tam đế, Long Thụy Thái Bình đệ tứ niên” [27]. Tháp Phật Tích có 14 tầng, rỗng bên trong. Móng tháp có hai tầng xây giật cấp, chồng lên nhau. Gạch xây tháp đều được xếp theo hàng ngang, phần đầu gạch đâm ra ngoài, mỗi hàng trung bình xếp 6 viên gạch với nhiều kích thước khác nhau. Chất kết dính để xây dựng tháp hoàn toàn là đất sét nhuyễn, không hề có bất kỳ một chút vôi vữa hay chất kết dính nào khác. Các mạch vữa mỏng đến nỗi nhìn bề ngoài chẳng khác gì các viên gạch được xếp chồng lên nhau. [28]
NHẬN ĐỊNH CHUNG
Thông qua kiến trúc chùa tháp Đại Việt thời lý, ta thấy mỗi chùa, tháp đều có bố cục cân đối theo nhiều kiểu phong phú nhưng đều tuân theo một quy tắc nhất định. Đặc biệt, chùa Việt Nam không chỉ là một công trình mà là một quần thể kiến trúc được thiết kế theo lối “Nội Công Ngoại Quốc” và một số chùa khác còn được thiết kế theo kiểu chữa công (工), chữ Đinh (丁), chữ Tam ( 三). Có một số ngôi chùa hoặc tháp, được các sử gia liệt kê vào triều Lý như ngôi chùa, tháp Bình Sơn “nhà Lý dựng nhiều bảo tháp, hầu hết bị rỡ phá, nay rất may mắn mà còn lại một cây tương đối toàn vẹn gọi là tháp Then tại chùa Vĩnh Khánh, làng Bình Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Yên” [29]. Lại có ý kiến cho rằng, tháp Bình Sơn là kiến trúc của đời Trần “May mắn là cho đến nay vẫn còn hai cây tháp thời Trần khá nguyên vẹn. Đó là tháp Phổ Minh và tháp Bình Sơn” [30]. Qua đó người viết nhận thấy, các chùa ở Việt Nam có truyền thống kế tục nhau, phát triển cái mới dựa trên nền tảng cái cũ. Chắc chắn rằng, các ngôi chùa tháp bị bào mòn bởi gió bụi thời gian và được trùng tu lại qua mỗi triều đại, mỗi lần trùng tu lại tiếp nhận thêm một kiểu thức mới, kiểu thức đặc thù của một triều đại, đó là điều hiển nhiên. Chùa thời Lý-Trần nói riêng và chùa Việt Nam nói chung thường không phải là một công trình mà là một quần thể kiến trúc, được thiết kế nhiều dãy nhà liên kết với nhau bởi các dãy hành lang, phân loại theo cấu trúc nhất định từ ngoài vào trong, từ trước ra sau, đầu tiên là cổng Tam Quan, vào một khoảng sân chùa rồi đến tháp ở trước chùa, sau đến các công trình như: nhà bái đường, chánh điện, hành lang hai bên, hậu đường ở cuối. Nhìn chung, chùa tháp Việt Nam thời Lý-Trần được xem như đỉnh cao về văn hóa, kiến trúc của Đại Việt thời trung đại, thể hiện thời huy hoàng của Phật giáo, để hậu thế mãi tôn vinh, học tập giá trị vật chất lẫn tinh thần mà người xưa để lại.

Kiến trúc chùa thời Lý (1009-1225)
ThS. Lê Tuấn Dũng
Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam
Tham luận Hội thảo khoa học: Kiến trúc Phật giáo Việt Nam – thống nhất trong đa dạng, ngày 15/4/2023 tại hội trường Bảo tàng Lịch sử quốc gia (Hà Nội)
1. Tính quần thể và độc đáo của các công trình kiến trúc
Đến thời Lý, tính chất quần thể cao đã thể hiện ở hầu hết các thể loại kiến trúc chùa tháp, thành quách, cung điện (đặc biệt là chùa tháp). Kiến trúc chùa tháp ngoài việc quần thể được tạo thành bởi nhiều đơn thể công trình, sắp xếp có trật tự theo trục chính, trục phụ, chủ đề được triển khai dần dần theo các lớp không gian với những nhà nang dãy dọc, các kiến trúc sư thời Lý còn biết lợi dụng địa hình để tôn thêm vẻ trang nghiêm, đa dạng, tính không gian nhiều lớp của kiến trúc. Đơn cử như nền giật cấp của chùa Phật Tích[1], chùa Dạm[2] (Bắc Ninh).
Có trường hợp kiến trúc được nhấn mạnh theo trục chính như chùa Linh Xứng[3], chùa Dạm, chùa Phật Tích, nhưng cũng trường hợp kiến trúc có mặt bằng kiểu tập trung, bốn phía giống nhau như trường hợp chùa Bách Môn[4].
Chúng ta thường thấy, bố cục phổ biến nhất của chùa Việt có dạng chữ công (工). Loại bố cục này phù hợp với phần lớn chùa có quy mô trung bình và lớn. Một số chùa lớn hơn có bố cục hình chữ tam (三) hay nội công ngoại quốc. Các chùa nhỏ thường có bố cục hình chữ đinh (丁). Trong khí đó, chùa Bách Môn thời Lý có bố cục mặt bằng hình vuông chữ điền (田) có 2 trục đối xứng và có hành lang bao quanh 4 phía. Nhận xét về ngôi chùa này, Trần Trọng Kim cho rằng đây “thật là một kiểu chùa ít có ở nước Nam” [5].
Như vậy, những thể chế kiến trúc áp dụng cho từng loại chùa có quy mô nhỏ, trung bình hay lớn đã được hình thành vào thời gian này và dần dần dần trở thành mẫu mực, quy cách cho kiến trúc tôn giáo nhiều thế kỷ sau.
Tap Chi Nghien Cuu Phat Hoc Tham Luan Hoi Thao Kien Truc Chua Phat Tich Bac Ninh 1
Chùa Phật Tích, Bắc Ninh. Ảnh: St
2. Hình thức kiến trúc và trang trí chi tiết, kiến trúc giàu sức biểu hiện, vừa thống nhất hài hòa, biến hóa và phong phú
Tổng quan các ngôi chùa thời Lý với hình tượng kiến trúc “Mái cong như trĩ”, “tòa sen” rất hài hòa, giàu sắc thái, đôi khi lại được xen bởi những tháp cao hay nâng đỡ bởi thiên nhiên giàu màu sắc, cây cối, mặt nước xung quanh, tạo cho kiến trúc đời Lý một vẻ đẹp vừa trang trọng vừa gần gũi. Đó là do mỹ quan đầy tính mỹ học lúc bấy giờ của các kiến trúc sư xây dựng, khi mà họ ngoài nắm chắc được quy luật thẩm mỹ kiến trúc là thống nhất và biến hóa, còn có những hiểu biết nhất định về sinh hoạt và tâm hồn con người Việt Nam.
Những bộ phận, chi tiết kiến trúc và hình thức trang trí kiến trúc như mái, bệ cửa, bậc cấp lối lên, lan can và tượng tròn, phù điêu được xử lý khá tinh tế, cùng với sự thành thạo trong việc sử dụng vật liệu, sắp đặt những vật liệu nặng và kiên cố bên dưới, vật liệu nhẹ ở trên phù hợp với quy luật tĩnh học, cũng đã sản sinh ra những hiệu quả thẩm mỹ rất tốt.
Những hình thức gạch có hoa văn để lát, ốp hình vuông, hình đa giác hoặc tròn khác nhau cũng đã góp phần quan trọng vào nghệ thuật trang trí. Tính chất đa dạng của các loại ngói từ đơn giản đến phức tạp, như ngói bản (ngói chiếu), ngói lòng máng (còn gọi là ngói ống hay ngói uyên ương) và ngói gốm men, cũng là những dẫn chứng sự tìm tòi, phát triển vật liệu xây dựng để phục vụ đắc lực cho việc sáng tạo kiến trúc.
3. Kiến trúc có tính chất dân tộc và tính chất địa phương phong phú, phong cách nhẹ nhàng, khiêm tốn, phù hợp với khí hậu và tập quán con người Việt Nam
Ngoài việc làm cho phù hợp với địa hình. Trong thời Lý, những người thợ nước ta còn biết làm ra những công trình mà kiến trúc phù hợp với khí hậu, biết chú ý đến hướng của công trình, thiết kế hướng để đón gió, chống mưa nắng. Làm mái lớn che lấp một phần không gian công trình để tránh bức xạ nhiệt, thiết kế sân và khoảng không để cải tạo khí hậu.
Kiến trúc các ngôi chùa thời Lý không gây ra cảm giác áp chế con người, cảm giác thần bí như những kiến trúc tôn giáo của nhiều nước khác ở Châu Á và Châu Âu. Nhiều khi, ngắm các ngôi chùa, con người có cảm giác phảng phất sự lãng mạn và thoát tục. Chỉ có điều là không gian các ngôi Chùa nói chung và thời Lý nói riêng hơi thiếu ánh sáng. Có thể có dụng ý gì từ điều này chăng? Có thể nói, xuất phát từ đặc điểm văn hóa và tâm lý dân tộc, các ngôi chùa thời Lý mang tính chất dân tộc đậm đà, phù hợp với cách suy nghĩ của con người Việt Nam.
Chùa thời Lý, sân chùa thường có các cây cổ thụ, cây đại, các loại hoa thường có màu sắc đẹp và hương thơm tinh khiết, hay một vài mặt gương nước của hồ ao, đầm vạc. Những khung cảnh quen thuộc đó đã làm cho bối cảnh bản thân kiến trúc các ngôi chùa một không khí rất đỗi bình dị và thân thuộc. Sự gắn bó của kiến trúc với thiên nhiên còn được ghi lại đậm nét ở chùa Linh Xứng (Thanh Hóa), dấu tích kiến trúc xưa còn được ghi lại qua bia dựng ngày khánh thành chùa tháng ba năm 1126: “Chùa Phật thênh thang ở giữa, phòng chạy rộng rãi hai bên; trang nghiêm chính giữa thì tượng Ngũ Trí Như Lai sắc vàng rực rỡ ngồi trên tòa sen trồi trên mặt nước, quanh thềm lan can, đầy sân hoa cỏ. Trên tường thêu vẽ dung nghi đẹp đẽ của cực quả mười phương với mọi hình tướng biến hóa muôn hình vạn trạng không thể kể hết”. [6]
Nếu như cung điện là của riêng tầng lớp hoàng gia, thì Chùa tháp về cơ bản là cầu chúc cho vua và hoàng tộc bền thịnh nhưng là thuộc tập thể, ở đấy cá nhân vua hòa trong ý muốn quần chúng, tất cả cùng hướng theo tinh thần từ bi hỉ xả của Phật giáo. Làm nền tảng cho sự thống nhất về mặt tư tưởng và ý chí của dân tộc.
4. Hệ thống công trình kiến trúc đa dạng và vững vàng.
Các ngôi chùa thời Lý có hệ thống kiến trúc đa dạng và vững vàng, đã đạt được bằng biện pháp sử dụng vật liệu và tận dụng tính năng của vật liệu. Đã được dùng để gia cố nền, làm bệ tường và dùng làm cột trong đó gỗ được dùng làm cột và hệ thống kèo, gạch được dùng làm kết cấu bao che hoặc chịu lực v.v… Để làm được mái cong ở các công trình kiến trúc mà chúng ta được thấy, nghệ thuật mộc thời Lý đòi hỏi những người thợ phải có trình độ cao, điêu luyện.
Tap chi Nghien cuu Phat hoc Chua Mot Cot 1
Chùa Một Cột. Ảnh: St
Về tính toán tĩnh công trình, các bậc tiền bối của chúng ta phải rất có kinh nghiệm mới xây dựng được các ngôi chùa có kiến trúc phức tạp. Ví dụ như Chùa Một Cột hay còn gọi là chùa Diên Hựu[7]. Hồi đó, ngôi chùa Một Cột lớn hơn bây giờ nhiều. Và công trình chùa Một cột đời Lý cũng không phải là công trình chùa Một Cột đầu tiên ở nước ta.[8] Theo Đại Việt sử ký toàn thư: Năm 1049, vào mùa đông tháng 10, vua Lý Thái Tông chiêm bao thấy Phật Quan Âm ngồi trên tòa sen, dắt vua lên tòa. Các bầy tôi cho đó là điềm chẳng lành, nhà sư Thiền Tuệ khuyên vua dựng chùa như trong giấc mơ. Vua bèn cho xây dựng chùa, dựng cột đá ở giữa ao, trên đầu cột làm tòa sen của Phật, các nhà sư sẽ niệm chung quanh tụng kinh cầu cho vua sống lâu, vì vậy chùa được đặt tên là Diên Hựu. [9] Cây cột đá dựng chùa Một Cột có tài liệu nói cao tới 10 trượng. Như vậy, độ cao của cây cột đủ chạm bông sen nghìn cánh ở đầu cột, điều này cho thấy tòa điện Phật ở trên đầu cột cũng phải rất to lớn và cân xứng. Tổng thể kiến trúc vươn cao lên vài chụp mét như một cây tháp. Có ý kiến lấy bình đồ của Chùa Một Cột so với tháp Phật giáo Mật Tông, nhận ra nhiều điểm tương đồng và coi chùa Một Cột là kiến trúc tháp Phật giáo. [10]
Chùa Một cột thời Lý được một số nhà nghiên cứu gọi là kiến trúc Việt Nam. Tầm vóc của Chùa Một Cột cho thấy tay nghề của những người thợ mộc nếu không có một trình độ điêu luyện thì không sao mà thực hiện được.
5. Kết luận
Theo nhà nghiên cứu Chu Quang Trứ thì chùa thời Lý về cơ bản được chia thành ba kiểu:
– Trước hết là kiểu chùa được dựng trên cây cột – trụ, kiểu kiến trúc này phát triển về chiều cao theo kiến trúc tháp.
– Loại thứ hai là chùa kiến trúc được nhấn mạnh theo trục chính như chùa Dạm, Phật Tích. Hai ngôi chùa này đều được xây ở sườn núi, dựa vào thế núi mà trườn lên theo các bậc cấp nền, có 3 hoặc 4 tầng nền, với chiều rộng của bề mặt hơn 60m và chạy sâu vào hơn 100m. Các tầng nền được kè giữ khỏi xô đất xuống bằng những dãy tường đá 2 hoặc 3 lớp xây bậc cấp và hơi ngả vào rất vững chãi. Đây là các chùa rải rác ở các địa phương xa, vừa là nơi thờ Phật để cầu phúc cho hoàng gia, vừa là hành cung để vua nghỉ ngơi mỗi khi vi hành qua đây. Ngoài các ngôi chùa kể trên loại chùa này về kiến trúc còn có các ngôi chùa nổi lên là những cây tháp uy nghi như: Tường Long (Đồ Sơn), Chương Sơn (Nam Định), Đọi (Hà Nam). Kiến trúc chùa Tháp thời Lý to lớn, lại được xây dựng ở những vị trí ngoạn mục, gắn với thiên nhiên tạo thành cả một phong cảnh kiến trúc hoàn chỉnh có núi, có sông, có cây cối, nhà cửa.
– Loại chùa thứ ba, là các ngôi chùa có quy mô nhỏ hơn các chùa tháp, đồng thời là hành cung ở các chùa như Phật Tích và Chùa Dạm. Các chùa này có khi xây trên lưng chừng núi chỉ có một lớp nền như chùa Vĩnh Phúc, Chùa Tĩnh Lự (Bắc Ninh), có khi xây giữa đồng ruộng như chùa Hương Lãng (Hưng Yên). [11]
Thời Lý, những nơi núi cao thì chùa chỉ dựng ở nơi lưng chừng (như các chùa Phật Tích, Dạm); những nơi núi thấp thì có thể xây ở trên đỉnh (Tường Long, Đọi); những nơi không có núi thì xây trên gò bãi (Chùa Hương Lãng). Tuy chùa không xây xát nhà dân, nhưng vẫn gắn với làng mạc và làm chỗ sinh hoạt cho cả một cộng đồng cư dân nông nghiệp. Nó thanh tịnh mà ấm cúng. Lợi dụng đại thế cao của núi đồi hay gò bãi, chùa tháp lại thường gần sông, nếu xa sông thì đào ngòi từ sông dẫn đến cửa chùa, tiện cho giao thông, nhất là những cuộc trẩy hội của triều đình. Cảnh đẹp sơn thủy hữu tình đã được các người thợ tài hoa xây dựng thời Lý khám phá và triệt để lợi dụng để tôn cái đẹp của kiến trúc lên vị trí xứng đáng. [12]
Có lẽ, trong số hàng ngàn chùa dựng thời Lý, ngoài một số chùa lớn được sử sách nhắc đến chắc hẳn còn nhiều chùa nhỏ ẩn khuất trong núi rừng, thôn xóm mà ít được nhắc đến. Qua đây, chúng ta thấy được thời Lý đã có một nền kiến trúc rực rỡ, với những dấu tích hiện còn, kiến trúc thời Lý có giá trị nghệ thuật gồm cả những kiến trúc dành riêng cho triều đình và kiến trúc tôn giáo nhưng nổi trội nhất là kiến trúc chùa tháp. Chùa thời Lý là kiến trúc Phật giáo sớm nhất hiện còn dấu vết trên mặt đất và trong thư tịch. Nó khẳng định một giá trị nghệ thuật dân tộc đặc sắc của Việt Nam và cũng là của thời đại, xứng đáng mở đầu cho nền văn minh Đại Việt, là bằng cứ lao động sáng tạo của một dân tộc có trình độ thẩm mỹ cao. Tiếc là thời gian trôi qua, chiến tranh đã làm cho phần lớn những công trình kiến trúc bị mai một, hủy hoại, ít để lại dấu vết.
ThS. Lê Tuấn Dũng
Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam
Tham luận Hội thảo khoa học: Kiến trúc Phật giáo Việt Nam – thống nhất trong đa dạng, ngày 15/4/2023 tại hội trường Bảo tàng Lịch sử quốc gia (Hà Nội)
***
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Gia Tường dịch (1993), Đại Việt sử lược, Nxb TP. Hồ Chí Minh.
2. Đại Việt sử ký toàn thư (1993), Nxb Khoa học xã hội.
3. Ngô Văn Doanh và Nguyễn Duy Hinh (1978), chùa Một Cột ban đầu, tạp chí khảo cổ học số 3.
4. Chu Quang Trứ (2012), Mỹ thuật Lý – Trần, Mỹ thuật Phật giáo, Nxb Mỹ Thuật, Hà Nội.
5. Mật Thế (1943), Việt Nam Phật giáo sử lược, Nxb. Tân Việt.
6. Trần Trọng Kim (1940), Phật lục, Nxb. Tân Việt.
7. Nguyễn Tuệ Chân dịch, (2008), Nghệ thuật Phật giáo, Nxb Tôn giáo, Hà Nội
Chú thích:
[1] Chùa Phật Tích còn gọi là chùa Vạn Phúc, được vua Lý Thánh Tông xây vào năm 1057. ). Xây xong chùa, vua sai người dùng vàng đúc tượng Phạn Vương và Đế Thích để an trí vào chùa. Xem: Đại Việt sử lược (1993). Bản dịch Nguyễn Gia Tường, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, tr.47.
[2] Chùa Dạm còn được gọi là Đại Lãm Thần Quang Tự, được xây vào năm Quảng Hựu thứ nhất (1085) bới Nguyên Phí Ỷ Lan. Xem: Đại Việt sử ký toàn thư, II, tờ 11b.
[3] Chùa Linh Xứng trên núi Ngưỡng Sơn (Thanh Hóa).
[4] Chùa Bách Môn hay còn gọi là chùa Long Khám được khởi dựng từ thời nhà Lý. Ngôi chùa được vua Lý Thần Tôn sắc lập vào năm Thiên Chương Bảo Tự thứ tư (1136) sau khi ông được Minh Không Thiền Sư chữa khỏi căn bệnh hiểm nghèo. Xem: Mật Thế (1943), Việt Nam Phật giáo sử lược, NXb Tân Việt.
[5] Trần Trọng Kim (1940), Phật lục, Hà Nội, tr.96.
[6] Chu Quang Trứ (2012) Mỹ thuật Lý – Trần, Mỹ thuật Phật giáo, Nxb. Mỹ Thuật, Hà Nội, tr 129-130.
[7] Diên Hựu: Kéo dài sự sống.
[8] Trước đời Lý, ở kinh đô Hoa Lư có chùa Nhất Trụ còn để lại một cột đá cao to trong vườn trước của Chùa, có lẽ đây là cột khắc kinh Phật mà truyền thống địa phương muốn coi đó là cây cột đỡ tòa chùa ở trên. Khi rời kinh đô ra Thăng Long, nhà Lý đã cho dựng chùa Một Cột phỏng theo chùa Nhất Trụ.
[9] Đại Việt sử ký toàn thư, II, tờ 37a.
[10] Ngô Văn Doanh và Nguyễn Duy Hinh (1978), chùa Một Cột ban đầu, tạp chí khảo cổ học số 3 năm 1978.
[11] Chu Quang Trứ (2012) Mỹ thuật Lý – Trần, Mỹ thuật Phật giáo, Nxb Mỹ Thuật, Hà Nội, tr 124-130.
[12] Chu Quang Trứ (2012) Mỹ thuật Lý – Trần, Mỹ thuật Phật giáo, Nxb Mỹ Thuật, Hà Nội, tr135-136.
Kiến trúc thời lý gồm mấy loại ?
Kiến trúc thời nhà Lý ở Việt Nam bao gồm các loại kiến trúc chính sau:
Cung điện và lâu đài: Nhà Lý xây dựng nhiều cung điện và lâu đài, trong đó nổi tiếng nhất là Cần Nguyên Cung và các lâu đài như Lôi Lâu. Các công trình này thường có kiến trúc hoành tráng, được sử dụng làm nơi ở và làm việc của vua, triều đình và hoàng gia.
Thành quách và chùa tháp: Thời nhà Lý, nhiều thành quách và chùa tháp được xây dựng với quy mô lớn. Chúng thường được xây trên các ngọn đồi hoặc vị trí đắc địa để tôn vinh Phật Giáo và là nơi thực hiện các nghi lễ tôn thờ.
Cầu và hầm: Nhà Lý cũng xây dựng nhiều cầu và hầm để cải thiện hệ thống giao thông và cung cấp nguồn nước sạch cho dân cư. Cầu Thê Húc là một ví dụ tiêu biểu về kiến trúc cầu của thời kỳ này.
Chùa và đình: Phong cách kiến trúc của các chùa và đình thời Lý thường hoành tráng, đồ sộ, và có sự ảnh hưởng của Phật Giáo. Các chùa tháp như Chùa Một Cột và Chùa Phật Tích là các ví dụ điển hình.
Nhà truyền thống: Ngoài các công trình trên, kiến trúc nhà truyền thống của người Việt cũng phát triển. Nhà Lý thường sử dụng gỗ và mái ngói để xây dựng các ngôi nhà truyền thống. Các công trình như Nhà cổ Dinh Liệt và
Làng Du lịch Cổ Đô Thành Đường là ví dụ về kiến trúc nhà truyền thống của thời kỳ này.
Tất cả các loại kiến trúc này thể hiện sự phồn thịnh văn hóa và kiến thức của nhà Lý thời kỳ phong kiến ở Việt Nam.
Các công trình kiến trúc tiêu biểu thời Lý
Thời kỳ nhà Lý (1009-1225) ở Việt Nam chứng kiến sự phát triển và xây dựng nhiều công trình kiến trúc quan trọng, bao gồm:
Hoàng Thành (Thăng Long – Hà Nội): Đây là kinh đô của nhà Lý. Nhà vua Lý Công Uẩn lên ngôi vào năm 1009 và chuyển đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Hoàng Thành. Thành Long Thành được bao quanh bằng vòng thành gồm các cửa Tường Phù, Quảng Phúc, Đại Hưng và Diệu Đức. Trung tâm là điện Càn Nguyên, nơi thiết triều của nhà vua, và nhiều cung điện và chùa tháp khác.
Chùa Một Cột (Chùa Diên Hựu): Được xây dựng vào thế kỷ 11 bởi vua Lý Thái Tông vào năm 1049. Đây là một trong những ngôi chùa nổi tiếng và độc đáo nhất ở Việt Nam. Ngôi chùa được xây trên một cột đá trên một hồ sen nhân tạo.
Chùa Phật Tích (Vạn Phúc Tự): Xây dựng vào thời Lý, là ngôi chùa nằm bên dãy núi Phật Tích (Lạn Kha) ở Bắc Ninh. Trong chùa có tượng Đức Phật bằng đá thời nhà Lý lớn nhất Việt Nam.
Chùa Dạm: Được xây dựng vào năm 1086 bởi vua Lý Nhân Tông, Chùa Dạm có kiến trúc độc đáo và là một trong những ngôi chùa quan trọng tại Hà Nội thời Lý.
Chùa Long Đọi Sơn: Xây dựng bởi vua Lý Thánh Tông vào năm 1054 và sau đó được mở rộng thêm bởi vua Lý Nhân Tông. Đây là một ngôi chùa quan trọng thuộc hệ thống chùa tháp của thời kỳ Lý.
Cầu Thê Húc: Là một trong những cây cầu cổ nhất ở Hà Nội, được xây dựng vào thời nhà Lý.
Chùa Bà Tấm: Đây là một cụm di tích đền – chùa nằm ở huyện Gia Lâm, ngoại thành Hà Nội. Chùa Bà Tấm được xây dựng từ thời nhà Lý và được liên kết với hoàng hậu Nguyên Phi Ỷ Lan.
Các công trình nhà truyền thống: Nhà Lý cũng xây dựng nhiều ngôi nhà truyền thống bằng gỗ và mái ngói, ví dụ như Nhà cổ Dinh Liệt và Làng Du lịch Cổ Đô Thành Đường.
Những công trình này thể hiện sự thịnh vượng và phồn thịnh văn hóa của nhà Lý thời phong kiến ở Việt Nam.
Hình thái kiến trúc cung điện Việt Nam thời Lý dưới góc nhìn khảo cổ học
Trong lịch sử cổ trung đại, kiến trúc cung điện, còn gọi là kiến trúc cung đình, thường xuất hiện trong các kinh đô nhằm thể hiện quyền lực tối cao của hoàng đế và đẳng cấp xã hội. Những công trình này được xây dựng rất tỉ mỉ, trang trí tinh tế, và thường mang đậm dấu ấn của thời đại, phản ánh khoa học, công nghệ, và văn hóa của từng quốc gia.
Trong nền văn minh của châu Á và phương Đông, kiến trúc cổ của Việt Nam, tương tự như kiến trúc cổ của Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các quốc gia khác, thường dựa vào khung gỗ làm cấu trúc chính. Tuy nhiên, do sự di chuyển của kinh đô, chiến tranh, hoả hoạn, và việc xây dựng mới sau này, nhiều công trình kiến trúc gỗ cổ đã bị mất đi hoặc thay đổi.
Khám phá di tích Hoàng thành Thăng Long trong các năm 2002-2004 và 2008-2009 đã tìm thấy dấu tích nền móng của những công trình kiến trúc cung điện, lầu gác và hệ thống tường bao, cống nước, giếng nước, đường đi lối lại. Điều này đã đánh dấu giá trị quan trọng của khu di tích này.
Tuy nhiên, việc nhận diện hình thái kiến trúc cung điện thời Lý và Trần còn khó khăn. Kiến trúc gỗ của Việt Nam thời Lý và Trần hiện không còn tồn tại nhiều, và các công trình hiện nay chủ yếu là những công trình tôn giáo được xây dựng từ thời Mạc và thời Lê Trung hưng. Mặc dù một số trong số này được xây dựng trên nền của kiến trúc từ thời Lý và Trần, nhưng hình thái kiến trúc của chúng đã thay đổi.
Nhằm đối mặt với thiếu tư liệu và bản vẽ kiến trúc cổ của Việt Nam, nghiên cứu hình thái kiến trúc cung điện thời Lý và Trần dựa trên mô hình kiến trúc cổ hiện đang lưu giữ tại các bảo tàng ở Bắc Việt Nam đã trở thành một hướng tiếp cận quan trọng. Mô hình kiến trúc là một nguồn tư liệu quý báu, mặc dù có hạn chế nhất định, nhưng giúp các nhà khoa học có cơ sở dữ liệu để nghiên cứu hình thái kiến trúc cổ Việt Nam thời Lý và Trần.
Nghiên cứu về kiến trúc cung điện thời Lý và Trần thường bao gồm việc xem xét cấu trúc của công trình theo chiều dọc, bao gồm phần dưới (nền móng), phần giữa (hệ thống khung gỗ và cửa) và phần trên (khung giá đỡ bộ mái). Phương pháp này giúp đánh giá các công trình kiến trúc gỗ và nghiên cứu hình thái kiến trúc cung điện thời Lý và Trần một cách chi tiết và toàn diện.
Móng trụ và mặt bằng kiến trúc thời Lý
Khám phá các dấu tích kiến trúc và mặt bằng thời Lý Các khám phá của khảo cổ học dưới lòng đất tại khu di tích Hoàng thành Thăng Long trong những năm 2002-2004 và 2008-2009 đã làm sáng tỏ một quần thể gồm 53 dấu tích nền móng của các công trình kiến trúc, 7 móng tường bao, 6 giếng nước, và 13 đường cống rãnh, là bằng chứng thực sự về lịch sử xây dựng Kinh đô Thăng Long hoa lệ dưới vương triều Lý.
Tuy nhiên, bằng chứng từ khảo cổ học hôm nay chủ yếu tập trung vào việc tìm thấy các dấu tích dưới của các kiến trúc cung điện, lầu gác thời Lý thông qua hệ thống nền nhà, móng trụ, chân tảng và sân. Có nghĩa, các dấu tích tập trung chủ yếu ở phần dưới của các công trình. Các dấu tích nền nhà thường được nhận diện qua mặt bằng đất, với hệ thống móng trụ hình vuông được gia cố bằng sỏi, gạch ngói, hoặc mảnh sành, xếp thành hàng ngang và dọc, thể hiện sự qui chuẩn. Mặt bằng nền nhà này chứa các móng trụ được xác định là cột trụ của các kiến trúc. Điều này là thành tựu quan trọng và đặc điểm quan trọng trong kỹ thuật xây dựng kiến trúc gỗ thời Lý.
Cung điện thời Lý dưới hầm nhà Quốc hội
Kiến trúc cung điện thời Lý chủ yếu là kiến trúc gỗ, và các cột trụ là thành phần chịu lực quan trọng của chúng. Do đó, các chân tảng và móng trụ đã được chú trọng và gia cố, như đã mô tả ở trên.
Cùng với những khám phá về hệ thống móng trụ, chân tảng và cột gỗ, các dấu tích nền nhà của các kiến trúc cung điện thời Lý cũng đã được xác định rất rõ ràng. Nền nhà thường được đắp bằng đất, đôi khi kết hợp với phế thải đồ gốm hoặc gạch ngói vỡ. Xung quanh nền nhà thường có việc lát gạch vuông được làm từ loại đất sét vàng có độ nung rất cao. Khi nghiên cứu cấu trúc đất đắp nền nhà, nó cho thấy nền nhà được đắp bằng nhiều loại đất sét từ nhiều vùng khác nhau. Các loại đất này có thể đã được chuyên chở từ vùng đồi núi thuộc châu thổ đồng bằng Bắc Bộ, khá xa kinh đô Thăng Long. Kỹ thuật đắp nền nhà rất phức tạp và đòi hỏi sự tôn tạo rất kỹ, thể hiện tính công phu và độ bền của các công trình. Sự qui chuẩn và minh chứng trong việc xây dựng các hệ thống công trình, hành lang, tường bao, cống nước, giếng nước, và đường đi, đều cho thấy sự bài bản và khoa học trong quy hoạch đô thị thời Lý.
Bằng những thông tin này, chúng ta có thể khám phá được sự thống nhất và sự qui chuẩn trong kiến trúc cung điện thời Lý, cũng như tầm quan trọng của công phu và khoa học trong xây dựng các công trình dưới triều đại Lý.
Các Loại Ngói và Hình Thái Bộ Mái Kiến Trúc Thời Lý
Trong quá trình khai quật tại khu di tích Hoàng thành Thăng Long từ năm 2002 đến 2004 và sau đó từ 2008 đến 2009, nghiên cứu khảo cổ học đã tìm thấy nhiều loại vật liệu kiến trúc, trong đó có nhiều loại ngói lợp mái. Phát hiện này cung cấp cơ sở để khẳng định rằng các công trình kiến trúc trong Hoàng cung Thăng Long thời xưa đều là kiến trúc gỗ và được lợp mái bằng ngói. Như A. de Rhodes đã quan sát vào giữa thế kỷ 17, “trong kinh thành, tất cả mọi nhà đều làm bằng gỗ.”
Giới thiệu bình vôi và tục ăn trầu
Theo nghiên cứu về mặt bằng cột trụ và tư liệu mô hình kiến trúc đất nung, cung điện thời Lý có cấu trúc mái bốn ngói, với hai mái ở phía trước và sau, cùng hai mái ở hai bên, hay gọi là mái đầu hồi. Trên mái, ngói lợp mái thường được làm bằng loại ngói âm dương và một số mái được lợp bằng loại ngói sen (hoặc ngói phẳng). Các loại ngói dương chủ yếu là ngói ống và ngói úp, có những sắc thái rất đặc sắc.
Loại ngói ống, với hình dạng nửa hình ống, thường được lợp lên ngói cong và gọi là ngói dương, gồm hai loại rõ rệt: ngói lợp diềm mái và ngói lợp thân mái. Hình dáng, tên gọi và kỹ thuật lợp của loại ngói này đã được sử dụng rộng rãi ở nhiều công trình kiến trúc gỗ trong khu vực châu Á, từ thời Hán trở đi. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là trên lưng của loại ngói ống thời Lý thường được trang trí với hình lá đề cân, và bên trong có hình rồng và hình phượng với đường nét tinh tế và nghệ thuật cao.
Loại ngói úp cũng được trang trí với hình lá đề, trang trí rồng, phượng, hoặc tượng uyên ương (uyên ngõa). Ngói lớn, dùng để lợp ở chính giữa nóc mái, thường được trang trí với hình lá đề cân lớn, hình rồng hoặc hình phượng. Loại ngói úp ở hai đầu bờ nóc thường được làm thành các tượng tròn hình đầu rồng hoặc đầu chim phượng, với những chi tiết tinh xảo và cái cổ cao vươn lên trời, có những lỗ nhỏ để xâu dây buộc chặt vào bờ nóc mái. Loại ngói úp thời Lý còn được gọi là ngói trang trí mái.
Có hai loại ngói thời Lý, đó là ngói đất nung màu đỏ và ngói tráng men (men trắng và men xanh lục). Ngói đất nung màu đỏ phổ biến nhất và được làm từ đất sét đồi, cũng như đất sét trắng. Ngói tráng men thường được làm từ đất nguyên liệu làm đồ gốm sứ, bao gồm đất sét trắng và thạch anh. Ngói thời Lý phong phú về kiểu dáng và kích cỡ, nhưng về chất liệu, kỹ thuật chế tác và phong cách trang trí nghệ thuật thì lại có tính thống nhất cao, thể hiện sự đồng bộ cùng với những qui tắc tạo hình khá chặt chẽ, tạo nên phong cách riêng cho kiến trúc thời Lý.
Hình lá đề gắn trên ngói ống diềm mái và ngói úp của thời Lý là một phát minh quan trọng, mang đến sự đột phá cho nghệ thuật kiến trúc Việt Nam. So sánh với các loại ngói ống trên các cung điện cổ đại ở Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc, loại ngói lợp diềm mái và ngói úp trang trí rồng, phượng thời Lý được coi là duy nhất trong khu vực châu Á, mang bản sắc riêng của nghệ thuật kiến trúc cổ Việt Nam. Khi nhìn vào các di tích kinh đô của Trung Quốc, Nhật Bản, hay Hàn Quốc, bạn thường thấy các loại ngói ống với đầu trang trí hình linh thú hoặc các hình hoa sen, hoa cúc, nhưng hiếm nơi nào có loại ngói ống gắn lá đề trang trí rồng và phượng như ở Thăng Long cổ kính.
Gần 12 năm trước, vào đầu năm 2004, khi công việc tuyên truyền và quảng bá di tích Hoàng thành Thăng Long cần chú trọng về tầm quan trọng của khu di tích, chúng tôi đã đưa ra giả thuyết về hình thái của bộ mái kiến trúc cung điện Việt Nam thời Lý và Trần, dựa trên tư liệu khai quật và nghiên cứu các di tích kinh đô cổ ở châu Á. Lúc đó, do thiếu thông tin tư liệu, chúng tôi đã tạm thời sử dụng hình ảnh mái đình thời Lê Trung Hưng để trình bày chức năng và những sắc thái riêng biệt của các loại ngói lợp mái kiến trúc cung điện thời Lý và Trần.
Bức tranh gốm ghép bằng gạch tìm thấy tại hố khai quật
Từ đó đến nay, công trình nghiên cứu về chức năng và kỹ thuật chế tác của từng loại ngói thời Lý và Trần đã tiến bộ rất nhiều, giúp làm sáng tỏ và xác định các nhận thức cơ bản mà chúng tôi đã đưa ra từ năm 2004. Trong nhiều năm qua, chúng tôi đã tiến hành các cuộc nghiên cứu so sánh để hiểu rõ hơn về hình thái của bộ mái kiến trúc cung điện Việt Nam thời Lý. Trong giai đoạn từ 2014 đến 2015, chúng tôi đã hoàn thiện chương trình nghiên cứu này và tạo ra bản vẽ giả định về các loại ngói trang trí trên mái cung điện thời Lý, hy vọng rằng nó sẽ giúp khoa học và công chúng hiểu rõ hơn vẻ đẹp và độc đáo của kiến trúc cung điện Việt Nam thời Lý.
Nếu bản vẽ giả định của chúng tôi phản ánh đúng hoặc gần đúng với hiện thực của kiến trúc cung điện thời Lý, đó sẽ là một kết quả rất đáng mừng. Điều này đã lâu nay là mục tiêu của giới khoa học kể từ khi phát hiện khu di tích Hoàng thành Thăng Long và là hy vọng của công chúng muốn thấy hình dáng kiến trúc cung điện thời xưa trong Hoàng cung Thăng Long. Dấu tích nền móng và các loại ngói tìm thấy tại khu di tích Hoàng thành Thăng Long đã giúp chúng tôi hiểu hơn về kiến trúc cung điện thời Lý, khiến cho chúng tôi tiếc nuối về những công trình kiến trúc gỗ độc đáo và lớn lao mà đã tồn tại trong Hoàng cung Thăng Long dưới triều đình Lý với bộ mái rất đặc biệt, một nét độc đáo hiếm thấy.
Tham khảo:
Phan Cốc Tây và Hà Kiến Trung 2005: “Doanh tạo pháp thức – Giải độc,” Nxb. Đại học Đông Nam, Nam Kinh, Trung Quốc.
Tống Trung Tín – Bùi Minh Trí 2007: “Về một số dấu tích kiến trúc trong Cấm thành Thăng Long thời Lý – Trần qua kết quả nghiên cứu khảo cổ học năm 2005 – 2006,” Khảo cổ học, số 1, tr. 58-70.
Bùi Minh Trí 2015: “Kiến trúc thời Lý ở khu A-B, khu di tích Hoàng thành Thăng Long – Những thành tựu sau 10 năm nghiên cứu,” *Thông báo Khoa học – Trung tâm Nghiên cứu
https://www.tapchikientruc.com.vn/chuyen-muc/hinh-thai-kien-truc-cung-dien-viet-nam-thoi-ly-duoi-goc-nhin-khao-co-hoc-phan