DHB Design chia sẻ cùng các bạn thông tin về thời gian bê tông bao lâu thì chết, cách bảo dưỡng sau khi đổ bê tông để đạt hiệu quả cao nhất.
Bài viết được tham khảo từ nguồn: https://kientrucsuvietnam.vn/thoi-gian-be-tong-chet/
Tìm hiểu Bê tông tươi là gì?
Bê tông tươi là sản phẩm xây dựng đang rất được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trong thời gian gần đây. Bê tông tươi mang đến nhiều lợi ích và được hưởng lợi từ sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp xây dựng.
Vì vậy, nhu cầu sử dụng sản phẩm bê tông tươi ngày càng tăng. Thời gian đông kết của bê tông tươi là bao lâu? Điều này làm cho khách hàng quan tâm và lựa chọn tiêu dùng sản phẩm này. Hãy cùng DHB Design tìm hiểu thêm thông tin trong bài viết sau đây.
Thời gian đông kết của bê tông tươi, hay còn gọi là thời gian ninh kết của bê tông, được định nghĩa là khoảng thời gian từ khi xi măng bắt đầu trộn với nước cho đến khi hỗn hợp đạt được cường độ nhất định theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN 9338:2012). Đây là yếu tố rất quan trọng vì nếu không chờ đủ thời gian đông kết, việc tháo cốp pha sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của công trình đang thi công.

Thời gian đông cứng của bê tông là gì?
Thời kỳ đông cứng của bê tông là giai đoạn quan trọng trong quá trình xây dựng và sử dụng bê tông trong công trình. Trong thời kỳ này, bê tông trở nên cứng hơn, chắc chắn và đạt được độ bền cơ học cần thiết để chịu tải trọng và áp lực từ môi trường xung quanh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thời kỳ đông cứng của bê tông, tác dụng của thời gian chờ bê tông, tác động của xi măng tới các thuộc tính bê tông, và tầm quan trọng của việc bảo dưỡng bê tông để đảm bảo chất lượng và độ bền công trình.
Ước tính thời gian đông kết của bê tông Nếu lỡ tháo cốp pha quá sớm hoặc do sơ xuất, bê tông vẫn còn mềm và không đủ sức chịu đựng áp lực từ môi trường bên ngoài.
Thời gian chờ cho bê tông đông kết lại phụ thuộc vào từng loại bê tông, nhưng thông thường cốt pha được tháo sau khoảng 3 đến 4 tuần sau khi đổ trong điều kiện nhiệt độ bình thường (20 độ C – 30 độ C). Tuy nhiên, nếu có thể, nên chờ lâu hơn để đảm bảo bê tông đạt độ chắc chắn tốt hơn. Trong trường hợp cần đẩy nhanh quá trình ninh kết, có thể tăng nhiệt độ để quá trình đó diễn ra nhanh hơn.
Sau khi tháo cốp pha, bê tông thương phẩm chỉ đạt đến cường độ chịu tải tĩnh, tức là chỉ chịu được trọng lượng của chính nó. Phải mất thời gian lâu hơn để nó có thể chịu được tải trọng động (từ các đồ đạc và thiết bị khác).
Trong trường hợp cần tháo cốp pha sớm, cần tiếp tục chống đỡ các cấu kiện như sàn, dầm bằng chất liệu gỗ hoặc kim loại. Cũng có thể tăng nhiệt độ để đẩy nhanh quá trình đông kết của bê tông thương phẩm.
Thời gian đông cứng của bê tông
Trung bình, để bê tông đông cứng hoàn toàn trong mùa hè, thời gian khoảng từ 3 đến 4 tuần. Tuy nhiên, trong mùa đông, thời gian này có thể kéo dài một chút. Sau khoảng thời gian này, bạn có thể thực hiện các công việc chống thấm như trát sân thượng, mái nhà hoặc nhà vệ sinh. Quá trình bảo dưỡng cần được thực hiện ngay sau khi bê tông được đổ. Lúc này, khối bê tông sau đổ sẽ dần hợp lại và cường độ cũng sẽ tăng dần.
Việc bảo dưỡng bê tông móng (bằng cách tưới nước) cũng ảnh hưởng không nhỏ đến độ hợp kết của khối sàn bê tông. Trước khi tháo dỡ cốp pha, bạn phải đảm bảo rằng bê tông tươi đã đạt được thời gian đông cứng theo quy định. Nếu thời gian chưa đủ, có thể gây ra hiện tượng nứt nẻ hoặc sụt đổ trần, sàn của ngôi nhà.
Ngay sau khi tháo dỡ cốp pha, bạn cần chú ý với bê tông tươi, nó chỉ đạt được cường độ chịu lực với những tác động nhẹ. Chính vì vậy, cần để bê tông có thời gian hợp kết tăng để chịu tác động lớn hơn.
Thời gian đông kết của bê tông là khoảng thời gian từ khi xi măng được trộn với nước cho đến khi hỗn hợp đạt được cường độ kháng xuyên quy ước theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam mới nhất (TCVN 9338:2012). Đây là một yếu tố quan trọng vì nếu không đảm bảo thời gian đông kết, chất lượng công trình có thể bị ảnh hưởng và không được phép dỡ cốp pha.
Thời gian đông kết của bê tông có tác động quan trọng đến chất lượng của vật liệu. Ngay cả khi bề mặt bê tông đã khô và cứng, quá trình thủy hóa xi măng vẫn đang diễn ra bên trong. Quá trình thủy hóa này sẽ làm tăng cường độ của bê tông lên mức tối đa.
Nếu bê tông chưa đông kết hoàn toàn, công trình có thể gặp rủi ro và không đạt chất lượng yêu cầu, gây lãng phí. Thời gian đông kết của bê tông phụ thuộc vào loại bê tông và điều kiện môi trường.
Nếu nhiệt độ cao, việc tưới nước lên bề mặt bê tông sẽ làm nước bốc hơi nhanh, gây hiện tượng nứt do quá trình thủy hóa không hoàn toàn. Nếu quá ẩm, quá trình bốc hơi sẽ chậm, kéo dài quá trình thủy hóa và ảnh hưởng đến tiến độ công trình.
Trung bình, mùa hè cần khoảng 3 đến 4 tuần để bê tông đông cứng hoàn toàn. Trong mùa Đông, thời gian có thể lâu hơn một chút. Sau thời gian này, có thể thực hiện các công việc như chống thấm sân thượng, mái, hay nhà vệ sinh. Quan trọng là sau khi đổ bê tông, việc bảo dưỡng phải được thực hiện ngay. Trong quá trình này, khối bê tông sẽ tiếp tục ninh kết và tăng cường độ cứng dần.
Việc bảo dưỡng bê tông móng (tưới nước) cũng ảnh hưởng đáng kể đến độ ninh kết của sàn bê tông. Trước khi tháo dỡ cốp pha, cần đảm bảo rằng bê tông đã đạt thời gian đông cứng theo quy định. Nếu không đủ thời gian, có thể dẫn đến hiện tượng nứt, sụt đổ trần và sàn của ngôi nhà.
Sau khi tháo dỡ cốp pha, cần chú ý đối với bê tông tươi vì chỉ có độ cứng đủ để chịu tác động nhẹ. Vì vậy, cần thời gian để bê tông có độ ninh kết tăng lên để chịu được tác động lớn hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng thời gian đông cứng bê tông:
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian đông kết của bê tông Có nhiều yếu tố từ tự nhiên ảnh hưởng đến quá trình đông kết của bê tông, bao gồm nhiệt độ môi trường, không khí, nước, độ ẩm, v.v. Thông thường, quá trình đổ bê tông không nên diễn ra trong những ngày có mưa rào hoặc nhiệt độ thấp. Nếu nhiệt độ môi trường từ 20 đến 30 độ C, quá trình thủy hóa vẫn diễn ra nhưng với tốc độ rất chậm.
Xi măng cần thủy hóa trước khi đông kết, nên lượng nước sử dụng trong quá trình trộn cần nhiều hơn để đảm bảo thủy hóa đầy đủ. Thành phần có trong xi măng cũng có thể gây thay đổi cường độ trong môi trường cụ thể. Bê tông càng mịn thì thời gian đông kết càng ngắn và cường độ càng cao. Thành phần có trong bê tông cũng ảnh hưởng đến thời gian đông kết.
Các yếu tố như không khí, nhiệt độ môi trường, nước, độ ẩm… ảnh hưởng đến hoạt động của xi măng.
Xi măng cần phải thủy hóa trước khi đông cứng, vì vậy lượng nước sử dụng trong quá trình trộn nhiều hơn lượng nước dùng cho quá trình thủy hóa.
Độ mịn và thành phần hóa của xi măng cũng là những yếu tố gây ra sự thay đổi cường độ trong một môi trường cụ thể. Nếu xi măng càng mịn, thời gian phản ứng sẽ ngắn hơn và cường độ càng cao.
Trước khi ta đi sâu vào chi tiết, hãy hiểu rõ về khái niệm “bê tông tươi”. Bê tông tươi là sự pha trộn giữa xi măng, cát, đá và nước theo tỷ lệ nhất định để tạo thành một chất liệu kết cấu. Sau khi pha trộn, bê tông được đổ vào khuôn hoặc hình dạng mong muốn và sau đó để nguội và cứng trong một thời gian nhất định. Thời gian đông cứng của bê tông thường được tính từ khi đổ bê tông đến khi nó đạt được độ cứng đủ để chịu được các tải trọng và lực tác động từ môi trường.
Thời gian đông cứng của bê tông là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và sử dụng công trình. Thời gian này thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào yếu tố như thành phần của bê tông, điều kiện môi trường và qui trình chăm sóc và bảo dưỡng.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thời kỳ đông cứng của bê tông. Một trong số đó là tỷ lệ pha trộn giữa xi măng, cát và đá. Xi măng là thành phần quan trọng nhất trong bê tông và nó có vai trò chủ yếu trong quá trình đông cứng. Tỷ lệ xi măng cao hơn trong pha trộn sẽ làm tăng thời gian đông cứng của bê tông. Ngoài ra, nhiệt độ và độ ẩm của môi trường cũng có tác động đáng kể đến thời gian đông cứng. Bê tông cần có điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp để đông cứng một cách đồng nhất và đạt được độ cứng mong muốn.
Thời gian bê tông-xi măng khô sau thời kỳ đông cứng cũng là một khía cạnh quan trọng. Khi bê tông đạt độ cứng mong muốn, quá trình khô hoàn toàn sẽ tiếp tục trong thời gian khá lâu. Điều này còn được gọi là quá trình carbonat hóa, trong đó carbon dioxide trong không khí tác động vào xi măng và gây ra các phản ứng hoá học, giúp bê tông đạt được độ cứng và độ bền cao hơn. Thời gian cần thiết để bê tông khô hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện môi trường và độ dày của bê tông.
Tầm quan trọng của thời kỳ đông cứng của bê tông không thể bỏ qua trong quá trình xây dựng và sử dụng công trình. Việc tuân thủ đúng thời gian đông cứng cần thiết để đảm bảo bê tông đạt được độ cứng và độ bền mong muốn, từ đó đảm bảo tính an toàn và chất lượng của công trình. Việc không tuân thủ thời gian đông cứng có thể dẫn đến việc bê tông chưa đủ cứng, gây ra các vết nứt và hư hỏng trong quá trình sử dụng. Điều này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho công trình và đòi hỏi chi phí và công sức để sửa chữa.
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của bê tông, bảo dưỡng là một yếu tố quan trọng không thể thiếu. Bê tông cần được chăm sóc và bảo vệ sau khi đã đông cứng để đảm bảo rằng nó không bị nứt và hư hỏng trong quá trình sử dụng. Điều này bao gồm việc đảm bảo môi trường xung quanh bê tông không bị tác động bởi các yếu tố gây hại như thời tiết khắc nghiệt, hóa chất, tải trọng quá lớn và sự tác động vật lý mạnh.
Ảnh hưởng tiêu cực này có thể được giảm thiểu thông qua việc thực hiện các biện pháp bảo dưỡng thích hợp. Bảo dưỡng bê tông đảm bảo rằng bề mặt bê tông được bảo vệ khỏi sự tác động của môi trường và tải trọng, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình và duy trì chất lượng.
Các biện pháp bảo dưỡng bê tông bao gồm việc đảm bảo bề mặt bê tông không bị tác động bởi chất lỏng, hóa chất ăn mòn hoặc các tác động vật lý mạnh. Việc sử dụng lớp phủ bảo vệ như sơn chống thấm, sơn chống mài mòn hoặc sơn phủ bề mặt có thể giúp bảo vệ bề mặt bê tông khỏi sự xâm nhập của nước, chất ăn mòn hoặc các tác động bên ngoài. Ngoài ra, việc thiết lập chế độ bảo dưỡng định kỳ bằng cách làm sạch, lau chùi và kiểm tra bề mặt bê tông giúp phát hiện sớm các vấn đề và thực hiện các biện pháp khắc phục.
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của bê tông, việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ phù hợp trong quá trình đông cứng là quan trọng. Điều này có thể đạt được thông qua việc sử dụng các biện pháp như phun nước, che phủ bằng bạt hoặc chất liệu bảo vệ để giữ cho bề mặt bê tông ẩm và tránh sự bay hơi quá nhanh. Đồng thời, việc kiểm soát nhiệt độ bằng cách sử dụng hệ thống làm lạnh hoặc gia nhiệt cũng giúp đảm bảo quá trình đông cứng diễn ra đồng nhất và chính xác.
Không chỉ quan trọng trong quá trình xây dựng, thời kỳ đông cứng của bê tông cũng ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng và bảo trì công trình. Bê tông cứng đúng mức sẽ đảm bảo tính an toàn và độ bền trong quá trình vận hành. Đối với các công trình chịu tải trọng lớn như cầu, tầm quan trọng của thời kỳ đông cứng là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình.
Trong tổng thể, thời kỳ đông cứng của bê tông đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và sử dụng công trình bền vững. Tác động của thời gian chờ bê tông, yếu tố của xi măng, thời gian bê tông – xi măng khô và việc bảo dưỡng bê tông đều là những yếu tố quan trọng cần được xem xét và quản lý một cách cẩn thận. Hiểu rõ về những khía cạnh này và thực hiện các biện pháp thích hợp sẽ đảm bảo chất lượng, độ bền và tính an toàn của công trình bê tông trong thời gian dài.
Đổ bê tông tươi bao lâu thì khô và có thể dỡ cốp pha?
Thời gian cần thiết cho bê tông tươi để khô và có thể dỡ cốp pha phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần của bê tông, điều kiện môi trường và qui trình chăm sóc sau khi đổ bê tông. Tuy nhiên, thông thường, để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình, thời gian đợi trước khi dỡ cốp pha và tải trọng lên bê tông là khoảng 7 đến 14 ngày.
Trong giai đoạn đầu sau khi đổ bê tông, quá trình đông cứng đang diễn ra. Bê tông cần thời gian để trở nên đủ cứng để chịu được tải trọng từ cốp pha và trọng lực. Trong khoảng thời gian này, cần kiên nhẫn chờ đợi để đảm bảo rằng bề mặt bê tông không bị bẹp, biến dạng hoặc bị hư hỏng khi dỡ cốp pha.
Ngoài thời gian, các yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến khả năng dỡ cốp pha và tải trọng lên bê tông. Yếu tố chính là độ cứng và độ bền của bê tông. Để đảm bảo đủ cứng và đủ bền, việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ phù hợp trong quá trình đông cứng là quan trọng. Việc bảo vệ bề mặt bê tông khỏi mất nước quá nhanh và bị tác động bởi môi trường xung quanh là cần thiết để đạt được mục tiêu này.
Ngoài ra, việc sử dụng các phương pháp kiểm tra độ cứng và độ bền của bê tông như thử nghiệm cắt đôi, thử nghiệm độ nén và đo độ thoát nước cũng có thể hỗ trợ trong việc xác định thời điểm phù hợp để dỡ cốp pha và tải trọng lên bê tông.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các yếu tố như qui mô và đặc điểm riêng của công trình cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian cụ thể để khô và dỡ cốp pha. Do đó, trước khi tiến hành dỡ cốp pha, nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc chuyên gia xây dựng để đảm bảo rằng bê tông đã đạt được độ cứng và độ bền mong muốn.
Tác động của xi măng đối các tính chất của bê tông
Tác động của xi măng lên các tính chất của bê tông có những yếu tố sau:
Sự nứt nẻ do nhiệt: Thường thì các phản ứng thủy hoá trong xi măng tạo ra nhiệt, và điều này phụ thuộc vào thành phần khoáng và độ mịn của xi măng. Việc cung cấp nhiệt nhanh và phân tán đồng đều trong cấu trúc bê tông có lợi khi xây dựng trong điều kiện thời tiết lạnh.
Cần phải áp dụng biện pháp phòng ngừa để tránh sự chênh lệch nhiệt độ quá lớn giữa bên trong và bên ngoài.
Độ mịn của xi măng: Quá trình này có ảnh hưởng lớn đến thời gian chờ cho bê tông cứng đông. Tốc độ phát nhiệt có mối liên hệ mạnh mẽ với cường độ của xi măng. Theo đánh giá, xi măng pooclang (Portland) có khả năng thủy hoá nhiệt cao hơn so với xi măng pooclang hỗn hợp.
Tính dễ đổ: Thông thường, xi măng được xem là thành phần nhỏ nhất trong bê tông và ảnh hưởng đến tính dễ uốn cong và dễ đổ của khối bê tông. Khi hỗn hợp chứa ít xi măng, bê tông sẽ khó đổ, không linh hoạt và khó hoàn thiện. Ngược lại, khi có quá nhiều xi măng, bê tông sẽ bị dính và gây khó khăn trong quá trình thi công. Tính dễ đổ còn phụ thuộc vào độ mịn của xi măng và tính chất đông kết.
Cường độ: Yếu tố này chịu sự chi phối nhiều bởi thành phần chủ yếu trong xi măng.
Thành phần C3S (tricalci silicat) tăng cường cường độ từ 10 đến 20 giờ đến 28 ngày.
Trong bê tông, thành phần C2S (dicalci silicat) có ảnh hưởng lớn đến cường độ sau thời gian dài trong môi trường ẩm.
Thành phần C3A (tricalci aluminate) đóng góp chủ yếu vào việc tăng cường cường độ trong vòng 24 giờ và thời gian đầu, vì nó thủy hoá nhanh chóng.
Thành phần C4AF (tetra-calcium alumino ferrite) ít ảnh hưởng đến cường độ hơn.
Cường độ của bê tông cũng bị ảnh hưởng lớn bởi yếu tố mất khi nung. Độ mịn của xi măng càng lớn, cường độ bê tông sẽ tăng lên trong vòng 28 ngày, và đạt đỉnh sau 10 đến 20 giờ đổ.
Ổn định thể tích: Sự thay đổi thể tích của bê tông xảy ra do sự tác động của nước, biến đổi nhiệt độ, và các phản ứng thủy hoá của xi măng.
Độ giảm của tiết nước khi độ mịn của xi măng tăng, kích thước hạt nhỏ, tăng thành phần kiềm và C3A. Xi măng có hàm lượng CaO và MgO cao hơn mức thông thường có thể gây ra hiện tượng phồng nở sau đó, gây khó khăn cho quá trình thủy hoá.
Tính thấm nước: Thường xi măng có hạt thô tạo ra nhiều lỗ rỗng hơn so với xi măng mịn. Tính thấm nước của khối bê tông phụ thuộc nhiều vào thành phần của xi măng và các phụ gia xây dựng, cũng như tỷ lệ pha trộn. Có hai loại lỗ rỗng trong xi măng:
Lỗ rỗng gen nằm giữa các hạt gen, rất nhỏ, có đường kính khoảng 0,5 đến 3,0.
Độ rỗng tổng thể phụ thuộc vào tỷ lệ giữa N/X ban đầu và mức độ thủy hoá của xi măng. Khi mức độ thủy hoá tăng, độ rỗng giảm và tính thấm cũng giảm.
Lựa chọn và sử dụng xi măng: Thông thường, việc chọn loại xi măng phù hợp phải dựa trên yêu cầu kỹ thuật của công trình. Người thiết kế phải chọn loại xi măng phù hợp dựa trên điều kiện cụ thể của khối bê tông trong công trình. Việc sử dụng xi măng loại cao cấp thay thế cho xi măng thấp cấp là không khuyến khích.
Tại sao cần quan tâm thời gian đông kết của bê tông?
Khi sử dụng bê tông tươi trong công trình, quan trọng không chỉ là chất lượng bề mặt bê tông đã khô mà còn là thời gian đông kết của nó. Hiểu rõ về điều này sẽ giúp bạn điều chỉnh để đạt được chất lượng tốt nhất cho vật liệu xây dựng. Mặc dù bề mặt bê tông có vẻ rất cứng và khô, quá trình thủy hóa xi măng vẫn tiếp tục diễn ra bên trong bê tông. Quá trình thủy hóa này làm tăng cường độ của bê tông theo yêu
Ngoài việc quan tâm đến thời gian đông kết của bê tông, còn có một số lưu ý khi sử dụng bê tông tươi trong quá trình xây dựng. Dưới đây là những điều cần lưu ý:
Lưu ý về thời tiết khi đổ bê tông:
Khi đổ bê tông trong thời tiết có nhiệt độ cao hơn 34 độ C, thời gian ninh kết của bê tông sẽ nhanh hơn.
Do đó, cần đảm bảo cung cấp đủ độ ẩm cho bê tông bằng cách phun nước lên bề mặt bê tông. Trong trường hợp trời mưa, nếu mưa to thì nên tạm ngưng quá trình đổ bê tông. Nếu mưa nhỏ, sau khi đổ xong cần che chắn bê tông để tránh việc nó không đông kết lại.
Vị trí đổ bê tông: Không nên đổ bê tông lại vào cùng một vị trí và dùng xẻng cào rộng. Cách tốt nhất là đổ bê tông theo phương ngang, từng lớp một. Mỗi lớp cần được đầm nén kỹ lưỡng trước khi đổ lớp tiếp theo lên trên.
Đảm bảo an toàn khi đổ bê tông: Việc đảm bảo an toàn trong quá trình thi công là rất quan trọng. Trước khi đổ bê tông, cần kiểm tra kỹ lưỡng hố móng để đảm bảo chống đỡ chắc chắn. Nếu phát hiện hiện tượng bất thường, cần khắc phục ngay trước khi tiến hành đổ bê tông. Hạn chế người qua lại phía dưới giáo để tránh nguy hiểm.
Trộn lại bê tông khi cần thiết: Sau khi bê tông đã được đưa từ trạm trộn đến công trường, nếu có lý do làm cho quá trình đổ bê tông bị hoãn lại, cần trộn lại bê tông trước khi đổ vào cốp pha để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Lưu ý khi đổ bê tông móng, dầm sàn: Khi đổ bê tông móng, cần đảm bảo bề mặt nhẵn hoặc tạo độ dốc vừa phải. Đầm nén kỹ lưỡng để bê tông được phân bố đều. Trong trường hợp đổ bê tông dầm, không nên đổ dầm cao vượt quá 50cm và thường đổ cùng với bản sàn.
Tùy vào đặc điểm của từng công trình, có thể áp dụng các kiểu đổ khác nhau.