DHB Design tổng hợp các mẫu Đá hoa cương granite là gì? Báo giá đá tự nhiên granite 2023. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết.
Đá granite tự nhiên là gì?
Đá granite tự nhiên là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhất trên thế giới. Được sử dụng cho cả nội thất và ngoại thất, đá granite tự nhiên được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và độ bền.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo, đặc điểm, màu sắc, ưu điểm, nhược điểm, ứng dụng và loại của đá granite tự nhiên.
Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về cách phân biệt đá granite tự nhiên và đá granite nhuộm cũng như cách thi công đá granite.
I. Cấu tạo đá Granite
Đá granite là một loại đá phiến được tạo ra từ việc làm nguội và đông kết magma dưới mặt đất. Nó được tạo ra từ sự kết hợp của các khoáng chất như feldspar, quartz và mica. Các khoáng chất này kết hợp với nhau để tạo ra một cấu trúc rắn chắc.
II. Đặc điểm đá Granite
Đá granite tự nhiên có đặc điểm là cứng, chịu được áp lực và có độ bền cao. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bao gồm cả bề mặt chịu va đập.
Ngoài ra, đá granite còn có khả năng chống lại sự tác động của môi trường như nắng, mưa, gió và sương mù. Điều này khiến cho đá granite tự nhiên trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng bên ngoài.
III. Màu sắc đá Granite
Đá granite có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm màu đen, xám, trắng, vàng, hồng và đỏ. Các màu sắc này phụ thuộc vào tỷ lệ của các khoáng chất trong đá. Ví dụ, màu đỏ được tạo ra bởi sự hiện diện của khoáng chất feldspar và màu đen được tạo ra bởi sự hiện diện của khoáng chất mica.
IV. Ưu điểm và nhược điểm của đá hoa cương granite
Ưu điểm của đá hoa cương granite:
Độ bền cao: đá granite tự nhiên có độ bền cao và khả năng chống lại sự tác động của môi trường, khiến nó trở thành vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình như lối đi, sân vườn, bể bơi, bậc cầu thang, tường rào và cột trụ.
Tính thẩm mỹ: đá granite tự nhiên có độ bóng và màu sắc đẹp, giúp làm tôn lên vẻ đẹp cho không gian kiến trúc. Nó được sử dụng rộng rãi để tạo ra các sản phẩm đa dạng như mặt bàn, mặt đá hoa cương, lát sàn và các sản phẩm trang trí khác.
Khả năng chịu nhiệt: đá granite tự nhiên có khả năng chịu nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao và thay đổi nhiệt độ đột ngột. Vì vậy, nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như bếp, lò nướng và lò sưởi.
Nhược điểm của đá hoa cương granite:
Độ cứng cao: độ cứng cao của đá granite tự nhiên là một điểm nhược điểm đối với việc cắt, khoan và xử lý. Để xử lý đá granite tự nhiên, cần sử dụng công nghệ và kỹ thuật chuyên nghiệp để tránh làm hỏng bề mặt đá.
Dễ bị vết trầy xước: mặt đá granite tự nhiên dễ bị vết trầy xước nếu bị va đập hoặc sử dụng sai cách. Do đó, cần phải chú ý khi sử dụng và bảo quản.
Giá thành cao: đá granite tự nhiên có giá thành cao hơn so với các vật liệu xây dựng khác như gạch, đá vôi hay đá đúc.
V. Ứng dụng của đá hoa cương tự nhiên
Ứng dụng trong nội thất: đá granite tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong nội thất để tạo ra các sản phẩm như mặt bàn, mặt đá hoa cương, bàn ăn, chậu rửa và sản phẩm trang trí khác.
Đá granite tự nhiên có thể tạo ra những vật liệu hoàn hảo cho các sản phẩm nội thất như bậc cầu thang, tấm chắn hoặc tường ngăn.
Ứng dụng trong ngoại thất: đá granite tự nhiên cũng được sử dụng rộng rãi trong ngoại thất để tạo ra các sản phẩm như sân vườn, lối đi, bậc cầu thang, tường rào, bể bơi và các sản phẩm trang trí khác.
Nó còn được sử dụng để tạo ra các bề mặt trang trí cho các công trình kiến trúc nổi tiếng như tòa nhà, cầu đường và các công trình công cộng.
Ứng dụng trong đời sống hàng ngày: đá granite tự nhiên cũng được sử dụng trong đời sống hàng ngày để tạo ra các sản phẩm như chậu hoa, bàn chải đánh răng, thớt, đồ dùng bếp và các sản phẩm trang trí khác.
VI. Đá granite có mấy loại?
Đá granite tự nhiên được phân loại theo màu sắc và nguồn gốc của nó. Nó có thể được phân loại theo màu sắc như đá granite đen, đá granite xám, đá granite trắng và đá granite đỏ.
Nó cũng có thể được phân loại theo nguồn gốc của nó như đá granite nhập khẩu từ các quốc gia khác hoặc đá granite sản xuất trong nước.
Có nên chọn đá granite tự nhiên không?
Việc chọn đá granite tự nhiên hoàn toàn phụ thuộc vào nhu cầu của mỗi người và các yêu cầu về tính năng, thẩm mỹ và giá cả. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu xây dựng đẹp, bền và đa dạng, đá granite tự nhiên có thể là sự lựa chọn tốt cho bạn.
Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu xây dựng giá rẻ hơn, thì có thể nên xem xét các vật liệu khác.
Hướng dẫn cách phân biệt đá granite tự nhiên và đá granite nhuộm
Để phân biệt đá granite tự nhiên và đá granite nhuộm, bạn có thể thực hiện những bước sau đây:
Kiểm tra bề mặt: đá granite tự nhiên có bề mặt sần và không bóng, trong khi đá granite nhuộm có bề mặt bóng.
Kiểm tra màu sắc: đá granite tự nhiên có màu sắc tự nhiên và đa dạng, trong khi đá granite nhuộm có màu sắc đồng đều và không tự nhiên.
Kiểm tra kích thước: đá granite tự nhiên có kích thướt và hình dạng không đồng đều, trong khi đá granite nhuộm có kích thước và hình dạng đều và đẹp hơn.
Kiểm tra giá cả: đá granite tự nhiên thường có giá cả cao hơn so với đá granite nhuộm vì quá trình sản xuất và chế tác của nó phức tạp hơn.
Nếu bạn muốn sở hữu đá granite tự nhiên, hãy mua sản phẩm từ các nhà cung cấp đá uy tín và chọn các loại đá có chất lượng tốt nhất.
Đồng thời, bạn cũng nên yêu cầu các nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận về nguồn gốc và chất lượng của đá.
Thi công đá granite cần chú ý những gì?
Khi thi công đá granite, bạn cần chú ý đến những điểm sau đây:
Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần được làm sạch và bằng phẳng trước khi bắt đầu thi công.
Lựa chọn keo dán: Chọn loại keo dán phù hợp để đảm bảo độ bám dính và độ bền của đá granite.
Cắt đá: Cắt đá bằng máy cắt đá để tạo ra các chi tiết và kích thước cần thiết cho công trình.
Lắp đặt: Sử dụng keo dán để lắp đặt các chi tiết đá granite theo đúng vị trí.
Hoàn thiện: Sau khi lắp đặt, tẩy sạch keo dán và hoàn thiện các chi tiết bằng cách mài và đánh bóng để tạo ra bề mặt mịn và bóng đẹp.
Bảng báo giá đá hoa cương granite update 2023
Bảng báo giá đá granite mới nhất cho năm 2022-2023 có giá ở mức trung bình cho các kích thước thông dụng được sử dụng cho các hạng mục như bàn bếp, mặt tiền, cầu thang và bậc tam cấp. Giá của vật liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Thương hiệu: Mẫu đá granite tự nhiên của một thương hiệu uy tín thường được đảm bảo về chất lượng hơn so với các thương hiệu mới. Ngoài ra, giá của các mẫu đá granite có thể thay đổi tùy theo phân khúc từ cao cấp đến bình dân, độc lạ hay phổ biến, nội địa hay nhập khẩu.
Màu sắc và hoa văn trang trí: Các mẫu đá granite có màu sắc thiết kế độc đáo và họa tiết trang trí sang trọng thường được bán với giá cao hơn so với các dòng đá có hoa văn bình thường.
Tuy nhiên, bảng báo giá đá granite tự nhiên trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thành thi công phụ thuộc vào số lượng, hạng mục và nhà cung cấp. Do đó, để biết được giá cụ thể, gia chủ hoặc nhà thầu cần liên hệ trực tiếp với các cửa hàng bán vật liệu hoàn thiện, xây dựng uy tín để được tư vấn bởi các chuyên gia trong ngành.
Tên Đá | Cầu thang – tam cấp | Bếp | Mặt tiền | ĐVT | Màu | Xuất xứ |
ĐÁ MOON WHITE | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Trắng | Ấn Độ |
ĐÁ ALASKA GOLD | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Vàng | Ấn Độ |
ĐÁ YELLOW NAUY | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Vàng | Ấn Độ |
ĐÁ VÀNG BÌNH ĐỊNH ĐẬM | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Vàng | Brazil |
ĐÁ SPLENDOR GOLD | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Vàng | Ấn Độ |
ĐÁ ĐEN CÁM | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Đen | Ấn Độ |
ĐÁ BLUE PEARL | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Xanh(Blue) | Phần Lan |
ĐÁ NÂU ANH QUỐC | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Nâu | Việt Nam |
ĐÁ TRẮNG SUỐI LAU | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Trắng | Việt Nam |
ĐÁ GUCCI BLACK | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Đen | Tây Ban Nha |
ĐÁ IMPERIAL GOLD | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Vàng | Ấn Độ |
ĐÁ TRẮNG BÌNH ĐỊNH | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Trắng | Việt Nam |
ĐÁ TRẮNG PHAN RANG | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Trắng | Việt Nam |
ĐÁ SPLENDOR CREAM | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Kem | Brazil |
ĐÁ TRẮNG SA MẠC | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Trắng | Brazil |
ĐÁ VÀNG DA BÁO | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Vàng | Brazil |
ĐÁ ĐỔ RUBY | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Đỏ | Ấn Độ |
ĐÁ TRẮNG XÀ CỪ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Trắng | Na Uy |
ĐÁ HỒNG GIA LAI | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Hồng | Việt Nam |
ĐÁ ĐỎ BÌNH ĐỊNH | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Đỏ | Việt Nam |
ĐÁ ĐỎ PHẦN LAN | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Đỏ | Phần Lan |
ĐÁ TÍM KHÁNH HÒA | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Tím | Việt Nam |
ĐÁ TÍM MÔNG CỔ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Tím | Mổng Cổ |
ĐÁ TRẮNG ẤN ĐỘ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Trắng | Ấn Độ |
ĐÁ VÀNG BRAZIL | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | 300.000-3.000.000đ | M2 | Vàng | Brazil |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo Quý khách hàng vui lòng liên hệ với DHB Design qua hotline hoặc zalo để biết được mức giá chính xác nhất phù hợp với từng thời điểm.
DHB Design là nhà cung cấp và thi công các loại đá hoa cương tự nhiên. Mức giá các loại đá tự nhiên chúng tôi đưa ra sẽ phụ thuộc vào vấn đề sau:
– Loại đá: có vô số loại đá với các đường vân khác nhau, phân bố đều trên trái đất. Thông thường các loại đá được khai thác ở Việt Nam như đen Phú Yên, hồng Gia Lai,… sẽ có mức giá thấp hơn đá nhập khẩu như đỏ Ấn Độ, Trắng mắt rồng,…
Các mẫu đá granite tự nhiên
– Khổ đá: điều này phụ thuộc vào khổ đá mà quý khách muốn sử dụng. Nếu khổ đá lớn, chi phí và rủi ro cao nên sẽ có mức giá cao hơn so với khổ đá nhỏ hơn.
– Chi phí vận chuyển, Chi phí gia công: các chi phí chống thấm, đánh bóng, bo vát cạnh và công lắp đặt.
Vì vậy quý khách cung cấp càng nhiều thông tin cho DHB Design như hạng mục, bản vẻ kĩ thuật,… Chúng tôi càng đưa ra được bảng giá các loại đá tự nhiên chính xác nhất sẽ bao gồm tất cả chi phí mà khách hàng phải trả, qua đó, tránh được chi phí phát sinh sau khi kết thúc hợp đồng.