Móng băng là gì? Cấu tạo và phân loại ưu nhược điểm của móng băng.

Móng băng là một loại cấu trúc móng có dạng một dải dài và có thể được đặt độc lập hoặc nối lại với nhau để tạo thành hình chữ thập. Chức năng chính của móng băng là chịu tải trọng và hỗ trợ các hàng cột và bờ tường trong quá trình xây dựng công trình.

Trong thực tế, phương pháp xây dựng bằng móng băng đã trở nên rất phổ biến. Chúng thường được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng dân dụng bởi sự hiệu quả về giá thành và khả năng chịu tải trọng đồng đều.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong việc thiết kế và thi công công trình xây dựng, phương pháp này thường chỉ thực sự phù hợp cho những công trình như nhà phố và biệt thự có ít nhất 3 tầng trở lên.

Xu hướng sử dụng móng băng hiện nay

Hiện nay, móng băng đã trở thành một phương pháp xây dựng rất phổ biến. Việc xây dựng một công trình vững chắc và đáng tin cậy để chống chịu những thách thức của thời tiết, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt vào việc thiết kế và xây dựng phần móng. Có một nguyên tắc quan trọng trong xây dựng công trình, đó là “móng chắc thì nhà mới vững”.

Trong danh sách các phương pháp xây dựng móng phổ biến hiện nay như móng đơn, móng băng, móng bè, móng cọc, thì phương pháp sử dụng móng băng được xem xét là có nhiều ưu điểm vượt trội. Để hiểu rõ hơn về điều này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây do DHB Design thực hiện.

móng băng

Móng băng là gì?

Móng băng là một loại móng thường có hình dạng dải dài, có thể tồn tại độc lập hoặc giao nhau tạo thành một mạng lưới chữ thập. Chức năng chính của móng băng là đỡ toàn bộ kết cấu của ngôi nhà. Trong lĩnh vực xây dựng các công trình nhà ở như nhà phố, biệt thự, móng băng được sử dụng rộng rãi nhất do có đặc điểm độ lún đều, an toàn và chi phí thi công thấp.

Móng băng thuộc nhóm móng nông, thường xây dựng trên các hố đào trần sau đó được lấp đất lại. Chiều sâu thông thường khi đặt móng băng nằm trong khoảng 2m – 2,5m. Tuy nhiên, sự lựa chọn loại móng phù hợp còn phụ thuộc vào diện tích xây dựng, địa hình, độ cứng và độ lún của đất.

Móng băng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình nhà ở và có thể phân biệt với các loại móng khác như móng đơn và móng bè.

móng băng

Móng băng có cấu tạo như thế nào?

Cấu tạo của móng băng bao gồm lớp bê tông lót móng, cánh móng (bản móng) chạy liên tục và liên kết lại để tạo thành một khối, và dầm móng. Cụ thể, cấu tạo này bao gồm:

Lớp bê tông lót móng với độ dày khoảng 100mm.
Kích thước phổ biến của cánh móng là (900-1200)x350 (mm).
Kích thước phổ biến của dầm móng là 300x(500-700) (mm).
Thép cánh móng phổ biến thường có đường kính Φ12 và khoảng cách giữa các thanh là 150mm.
Thép dầm móng phổ biến bao gồm thép dọc với đường kính 6Φ(18-22) và thép đai Φ8a150.
Lưu ý rằng những thông số này là phổ biến và có thể thay đổi tùy theo loại hình công trình và điều kiện thi công cụ thể. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và tính ổn định của công trình, đặc biệt trong trường hợp nền đất yếu, người ta có thể thực hiện gia cố bổ sung bằng cọc tre hoặc cừ tràm dưới móng.

cấu tạo móng băng
Tuy nhiên, đây chỉ là những số liệu cơ bản bạn nên tham khảo bởi phải tùy vào địa hình của khu vực thi công, loại hình công trình mới có số liệu chính xác nhất.

Cấu tạo của móng băng bao gồm các thành phần sau:

Lớp bê tông lót móng: Đây là lớp bê tông dày khoảng 100mm được đặt lên mặt đất để tạo nền cho móng băng.
Bản móng: Bản móng là phần quan trọng của móng băng, có kích thước thông thường là (900-1200) x 350 (mm). Nó liên tục chạy và liên kết thành một khối chịu tải trọng.
Dầm móng: Dầm móng có kích thước thường là 300 x (500-700) (mm). Chúng cung cấp sự hỗ trợ và gia cố cho bản móng.
Thép bản móng phổ thông: Thường sử dụng thép Φ12a150 cho bản móng.
Thép dầm móng phổ thông: Sử dụng thép dọc Φ6(18-22) và thép đai Φ8a150 cho dầm móng.
Tuy nhiên, những số liệu này chỉ là thông tin cơ bản và cần phải điều chỉnh tùy theo điều kiện địa hình của khu vực xây dựng cũng như loại hình công trình cụ thể để có được các số liệu chính xác nhất.

các loại móng băng

Khi nào nên sử dụng móng băng?

Móng băng thích hợp cho các công trình có quy mô nhỏ, thấp tầng và trọng lượng không lớn như nhà cấp 4, nhà phố 2-3 tầng, biệt thự nhà vườn, và các công trình tương tự.

Trong một số tình huống, khi móng đơn không phù hợp hoặc không thể áp dụng, móng băng sẽ là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý không nên sử dụng móng băng trên các loại đất yếu, đất chứa nhiều bùn đất, hoặc đất có tính ổn định thấp.

Đặc điểm của móng băng

Đặc điểm của móng băng bao gồm những ưu điểm và nhược điểm sau:

Ưu điểm:

Ứng dụng đa dạng: Móng băng thường được ưa chuộng trên thị trường xây dựng nhờ tính đa dụng. Chúng phù hợp cho việc xây dựng các công trình như biệt thự, nhà phố có gara, hầm giữ xe, hoặc nhà kho chứa đồ.
Chống sụt lún: Móng băng giúp ngăn chặn hiện tượng sụt lún và lún lệch giữa các cột trong công trình.
Tải trọng đều: Nếu phần tâm của tải trọng bên trên đặt trùng với tâm của móng, móng băng sẽ truyền tải đều tải trọng cho hệ thống cọc bê tông ở phía dưới, cải thiện tính đều của tải trọng.
Giảm áp lực đáy móng: Móng băng giúp giảm áp lực xuống đáy móng một cách hiệu quả.
Thi công đơn giản và tiết kiệm chi phí: Phương pháp thi công móng băng tương đối đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.

Nhược điểm:

Hạn chế ứng dụng: Móng băng không thích hợp cho các khu vực có đất bùn hoặc bề mặt đất không ổn định.
Sức chịu trọng tải của lớp đất trên: Ngoại trừ lớp đất gốc ở gần mặt đất, các lớp đất ở phía trên có sức chịu trọng tải tương đối hạn chế.
Phức tạp với mực nước mặt nằm sâu: Trong trường hợp công trình có mực nước mặt đất nằm sâu phía dưới, phương án thi công móng băng có thể trở nên phức tạp và đòi hỏi tăng chiều dài của cọc ván và công trình phụ trợ.

kết cấu móng băng

 Phân loại móng băng

Có năm loại móng băng phổ biến được phân loại dựa trên tính chất, độ cứng và cấu trúc theo hai khía cạnh cụ thể:

1. Theo tính chất và độ cứng:

Móng mềm.
Móng kết hợp.
Móng cứng.
2. Theo cấu trúc hình học:

Móng 1 phương: Sử dụng khi chỉ cần hỗ trợ theo một hướng duy nhất, có thể là chiều ngang hoặc chiều dọc, tương tự như các đường thẳng song song. Khoảng cách giữa các đường móng sẽ tuân theo diện tích của công trình.
Móng 2 phương: Thường được sử dụng khi cần hỗ trợ từ cả hai hướng, tạo thành một mạng lưới các đường thẳng giao nhau tạo thành hình ô bàn cờ.
Tuy nhiên, việc lựa chọn loại móng băng cụ thể cần phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng và điều kiện địa hình tại vị trí xây dựng, do đó, quyết định cuối cùng nên được đưa ra sau khi đã xem xét các yếu tố này.

mong bang 33161 5 Móng băng là gì? Cấu tạo và phân loại ưu nhược điểm của móng băng. Móng băng là gì? Cấu tạo và phân loại ưu nhược điểm của móng băng.

Mẫu bản vẽ thiết kế móng băng tham khảo

Bản vẽ kết cấu móng băng nhà 1 tầng

Thiết kế xây dựng móng băng 1
Bản vẽ kết cấu móng băng nhà 1 tầng

Bản vẽ kết cấu móng băng nhà 2 tầng

Thiết kế xây dựng móng băng 2
Bản vẽ kết cấu móng băng nhà 2 tầng

Bản vẽ kết cấu mẫu móng băng nhà 3 tầng

Thiết kế xây dựng móng băng 3
Bản vẽ kết cấu mẫu móng băng nhà 3 tầng
ban ve mat bang mong bang

Móng băng thường được dùng trong công trình nào?

Móng băng thường được áp dụng trong các loại công trình sau đây:

1. Nhà phố và Các Công Trình Tầm Trung: Móng băng là lựa chọn phù hợp cho xây dựng nhà phố và các công trình tầm trung, có từ 3 tầng trở lên.

2. Biệt Thự và Nhà Vườn: Ngoài việc sử dụng trong nhà phố, móng băng cũng có thể được áp dụng cho thiết kế biệt thự hoặc nhà vườn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Móng băng:

Ưu điểm:

Móng băng cung cấp sự liên kết vững chắc giữa tường và cột theo phương thẳng đứng.
Giúp giảm áp lực xuống đáy móng và truyền tải trọng lượng của công trình xuống đều hơn.
Thích hợp cho các công trình từ 3 tầng trở lên.
Nhược điểm:

Chiều sâu của móng băng thường nhỏ, dẫn đến tính ổn định, khả năng chống lật và trượt của móng bị giảm.
Lớp đất bề mặt thường có sức chịu tải kém, làm ảnh hưởng đến sức chịu tải chung của nền móng.
Không phù hợp cho các nền đất có địa hình xấu, yếu đặc biệt là nơi có nhiều bùn đất hoặc không ổn định.
Lưu ý rằng việc lựa chọn loại móng và xác định phù hợp cho từng dự án cụ thể cần dựa vào các yếu tố như điều kiện địa hình và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án.

Quy trình thi công móng băng bao gồm các bước sau đây:

Bước 1: Giải phóng mặt bằng

Bắt đầu bằng việc giải phóng mặt bằng, đảm bảo rằng nền đất đã được xử lý sao cho phẳng và sạch sẽ. Cần chuẩn bị trang thiết bị, đồ bảo hộ lao động, và vật liệu như cát vàng, xi măng, thép, đá để thi công.
Bước 2: San lấp mặt bằng

Thợ xây sẽ san lấp đất ở vị trí cao để đảm bảo mặt bằng theo bản vẽ của kiến trúc sư. Quá trình này bao gồm định vị các trục công trình trên khu đất, đào đất xung quanh các trục đã định, và dọn sạch hố móng nếu cần.
Bước 3: Chuẩn bị cốt thép

Cốt thép cần được kiểm tra và chuẩn bị trước khi thi công. Bề mặt cốt thép phải sạch sẽ và không có bùn đất, dầu mỡ hoặc vảy sắt. Các thanh thép không được hẹp quá giới hạn là 2%. Cốt thép phải được uốn và nắn thẳng theo đúng yêu cầu.
Bước 4: Lắp ráp cốp pha

Quá trình lắp ráp cốp pha là công việc quan trọng để đảm bảo độ bền của công trình. Cốp pha được đặt dựa trên lưới thép đã được định trước. Ván khuôn cần đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền, độ dày, và phải được chọn và sử dụng đúng cách.
Bước 5: Đổ bê tông

Cuối cùng, là bước đổ bê tông. Bê tông cần được đổ đều và không để nước xi măng chảy ra ngoài. Kỹ thuật đổ bê tông cần tuân theo quy chuẩn xây dựng nhà ở để đảm bảo bê tông đạt chất lượng, đầy đặn và không bị chứa rác.
Lưu ý rằng quy trình này có thể thay đổi tùy theo dự án cụ thể và yêu cầu của kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng.

Cách tính khối lượng bê tông móng:

Khối lượng bê tông của móng có thể được tính bằng công thức sau:

Hình lập phương của bê tông (đối với kết cấu đơn giản):

VBT = Số lượng toàn bộ kết cấu kiện x Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao.
Đối với kết cấu phức tạp hơn:

VBT = Diện tích của toàn bộ các mặt bằng kết cấu kiện x Chiều cao của kiện.
Diện tích các mặt của cấu kiện: Diện tích này sẽ được chia thành các hình cụ thể và đơn giản để tính toán, sau đó tổng hợp lại.
Ví dụ: Đối với cấu kiện bê tông có kích thước chiều cao là 1,6m, và mặt bằng của nó là hình chữ nhật có kích thước 1,2m x 2m và hình thang có kích thước 2m x 1,4m với chiều cao là 0,7m.

Tính toán: VBT = ((1,2m x 2m) + ((2m + 1,4m) x 0,7m / 2)) x 1,6m = 5,74 m³

Cách tính nhanh tải trọng truyền xuống nhà:

Công thức chung là tổng hợp các loại trọng tải bao gồm tĩnh tải, hoạt tải, tải gió, và khả năng chịu động đất. Tuy nhiên, để tính nhanh và đơn giản hơn, kỹ sư thường sử dụng các phương pháp ước tính đáng tin cậy hơn. Ví dụ:

Giả sử bạn muốn tính trọng lượng truyền xuống móng băng M7 với diện tích khoảng 1m², và trọng lượng của dầm trần là 1,1 tấn. Trên nền đất có mức cường độ là R=15 tấn/m². Bạn có thể tính diện tích toàn bộ theo công thức N/R.

Sau đó, bạn chọn hai điểm a và b trên móng và tính N như sau: N = 1,45 x 2,6 x 2 tầng x 1,1 = 8,3 tấn.

Khi tính toán, thường lấy một giá trị gần bằng như 10 tấn để làm tròn.

Cách tính khối lượng khác là xem mỗi mét vuông sàn bằng 1 tấn, sau đó nhân với số lượng tầng. Đối với trọng lượng mái, bạn có thể lấy 50% trọng lượng mỗi mét vuông sàn.

Giá thi công móng băng 2023

Dưới đây là bảng chi phí thi công móng băng cho công trình có diện tích 100m²:

STTDIỆN TÍCHĐƠN GIÁ XÂY THÔLOẠI MÓNG NHÀCHI PHÍ LÀM MÓNG NHÀ
1100M²3.000.000 đ/m²Móng băng 1 phương150.000.000 đ
2100M²3.000.000 đ/m²Móng băng 2 phương210.000.000 đ
3100M²3.000.000 đ/m²Móng cọc ép tải159.000.000 đ

Bảng này sẽ giúp bạn dự toán chi phí thi công móng băng cho công trình của mình dựa trên diện tích và loại móng nhà bạn chọn.

 

Những lưu ý quan trọng khi thi công móng băng cần được tuân theo:

Thiết kế loại móng băng phù hợp: Thiết kế móng trước khi thi công rất quan trọng, và loại móng băng cần được lựa chọn dựa trên chiều sâu của đất. Cụ thể:

Trường hợp 1: Nếu chiều sâu đặt móng lớn, thì sử dụng móng băng mềm để giảm chiều sâu và tiết kiệm chi phí thi công.
Trường hợp 2: Nếu chiều sâu đặt móng nông, thì phù hợp với móng bê tông cốt thép.
Khảo sát hiện trạng đất trước khi thi công: Móng băng thuộc hệ móng nông và chỉ phù hợp cho khu vực có địa chất cứng. Công trình cũng cần phải có trọng tải thấp và quy mô nhỏ. Do đó, trước khi tiến hành thi công, cần khảo sát kỹ hiện trạng đất hoặc tham khảo ý kiến của kỹ sư xây dựng để đảm bảo tính ổn định và an toàn.
Đảm bảo không để móng ngập nước: Trong quá trình đổ bê tông móng, không được để hố móng ngập nước. Nước có thể làm giảm tính liên kết của vữa xi măng và gây trương nở, ảnh hưởng đến chất lượng của bê tông. Do đó, hố móng cần được hút hết nước và đảm bảo khô trước khi đổ bê tông.
Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi thi công móng băng:

Lựa chọn Loại Móng: Tùy thuộc vào chiều sâu của đất đặt móng, bạn cần lựa chọn loại móng phù hợp:

Trường hợp 1: Nếu chiều sâu đặt móng lớn, bạn có thể sử dụng móng mềm để giảm chiều sâu khi đặt móng.
Trường hợp 2: Nếu chiều sâu đặt móng hạn chế, sử dụng móng bê tông cốt thép có thể là lựa chọn tốt.
Trường hợp 3: Khi cần cường độ cao, hãy sử dụng móng bê tông cốt thép.
Công Trình Có Tầng Hầm: Đối với công trình có tầng hầm, móng băng có vai trò quan trọng trong việc chắn đất và tạo đường hầm. Thiết kế tường hầm có thể nằm dưới mặt đất hoặc một phần trên mặt đất (tầng bán hầm). Do đó, cần đặt móng băng của tầng hầm sâu hơn nền tầng hầm ít nhất là 0.4m và đỉnh móng phải nằm dưới sàn của tầng hầm.
Dạng Giao Nhau của Các Cột và Tường: Khi các cột hoặc tường theo cả hai phương, dải móng giao nhau thường có dạng ô cờ trên mặt bằng. Lúc này, móng ở vị trí hồi nhà phải được xây tốt hơn so với móng dọc nhà và móng tường ngăn. Đáy móng cần đặt ở cùng chiều sâu để đảm bảo móng ở hồi nhà có độ rộng lớn hơn.
Lưu ý rằng việc lựa chọn và thi công móng băng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm điều kiện địa hình và yêu cầu cụ thể của dự án. Thường thì bạn cần hợp tác với kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng để đảm bảo rằng lựa chọn và thi công móng băng được thực hiện đúng cách cho công trình của bạn.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *