Bê tông tươi là một lựa chọn hữu ích trong ngành xây dựng với sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian là điểm mạnh. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như chi phí và khả năng tái sử dụng trước khi quyết định sử dụng loại bê tông này trong dự án cụ thể.
bê tông tươi
giá bê tông tươi
giá bê tông tươi mác 300
giá 1 khối bê tông tươi
đổ bê tông tươi
giá bê tông tươi mac 200
bảo dưỡng bê tông tươi
giá 1m3 bê tông tươi
bê tông thương phẩm mác 250
Bê tông tươi là một trong những vật liệu quan trọng được ứng dụng phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Sự phổ biến của nó là nhờ vào sự tiện lợi trong quá trình thi công, khả năng giảm thiểu chi phí lao động. Vậy, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về bê tông tươi, bao gồm đặc điểm, ưu điểm, nhược điểm, và các tiêu chuẩn liên quan.
Bê tông tươi, hay còn gọi là bê tông trộn sẵn, là một loại bê tông đã được trộn tại các trạm cấp bê tông tươi và sau đó được vận chuyển đến công trường xây dựng để sử dụng ngay lập tức. Điểm đặc biệt của bê tông tươi chính là sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian so với việc trộn bê tông tại công trường.
Ưu điểm của bê tông tươi bao gồm:
Tiết kiệm thời gian: Bê tông tươi giúp rút ngắn thời gian thi công, giúp dự án hoàn thành nhanh hơn và giảm bớt tình trạng chậm tiến độ.
Tiết kiệm lao động: Không cần nhiều công nhân tham gia vào quá trình trộn bê tông tại công trường, giúp giảm chi phí lao động.
Đảm bảo chất lượng: Bê tông tươi thường được sản xuất tại các trạm cấp bê tông chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng và độ đồng nhất của sản phẩm.
Nhược điểm của bê tông tươi:
Tái sử dụng khó khăn: Bê tông tươi không dễ dàng tái sử dụng do đã qua quá trình trộn và vận chuyển.
Yêu cầu thiết bị đặc biệt: Quá trình vận chuyển và bơm bê tông tươi cần thiết bị đặc biệt, có thể tăng chi phí.
Giá thành cao: Bê tông tươi thường có giá thành cao hơn so với bê tông trộn tại chỗ.
Tiêu chuẩn bê tông tươi thường được quy định bởi các cơ quan và tổ chức xây dựng quốc gia. Các tiêu chuẩn này liên quan đến tỷ lệ pha trộn, độ đặc của bê tông, và các yêu cầu khác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Bê tông tươi là gì?
Hãy tìm hiểu về bê tông tươi và các khía cạnh quan trọng liên quan đến nó.
Khái niệm: Bê tông tươi, còn được gọi là bê tông thương phẩm (hoặc tiếng Anh là Ready Mixed Concrete), là một loại bê tông đã được trộn sẵn tại các trạm trộn bê tông tươi. Thành phần chính của nó không khác nhiều so với bê tông thông thường, được tạo ra từ sự kết hợp của cát, xi măng, nước và phụ gia, được trộn theo tỷ lệ cụ thể để tạo ra bê tông với cường độ và đặc tính khác nhau.
Đặc điểm khác biệt của bê tông tươi: Bê tông tươi không giống với bê tông thông thường ở việc trộn. Thay vì trộn thủ công tại công trình, bê tông tươi được sản xuất hoàn toàn bằng máy móc công nghiệp tại các trạm trộn. Sau đó, nó được vận chuyển đến công trình bằng xe chở bê tông và có thể được đổ ngay lập tức. Do đó, bê tông tươi thích hợp cho nhiều loại công trình, bao gồm cả công nghiệp, nhà cao tầng và dân dụng. Sự sản xuất tự động này giúp kiểm soát chặt chẽ chất lượng từ nguyên liệu đầu vào, giúp tăng tốc tiến độ thi công và tập trung cung cấp vật liệu.
Phân loại: Bê tông tươi có nhiều biến thể và phân loại, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình. Nhà thầu sẽ tạo bê tông tươi dựa trên quy trình riêng của họ và tỷ lệ hỗn hợp khác nhau. Tuy nhiên, khi nhà cung cấp bê tông tươi phân loại sản phẩm của họ, họ thường sử dụng mác bê tông để phân loại. Mác bê tông thể hiện khả năng chịu lực nén của bê tông.
Tiêu chuẩn phân loại theo mác bê tông: Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam, cụ thể là TCVN 3105: 1993 và TCVN 4453: 1995, cường độ chịu lực nén của bê tông tươi được đo bằng mẫu bê tông hình lập phương kích thước 150 mm x 150 mm x 150 mm. Mẫu này sẽ được đặt trong môi trường điều kiện tiêu chuẩn trong vòng 28 ngày sau khi bê tông được đúc. Sau thời gian này, mẫu bê tông sẽ được kiểm tra độ bền bằng máy nén để xác định cường độ chịu lực nén của nó, được đo bằng MPa (N/mm²) hoặc daN/cm² (kg/cm²).
Phân loại theo mác bê tông: Bê tông tươi được phân loại thành nhiều loại dựa trên mác bê tông, bao gồm 100, 150, 200, 250, 300, 400, 500 và 600. Mác bê tông 200, ví dụ, cho biết cường độ chịu lực nén của mẫu bê tông tiêu chuẩn sau 28 ngày, đạt 200 kg/cm². Tuy nhiên, trong thiết kế kết cấu bê tông, cường độ chịu lực nén thực tế của bê tông mác 200 thường chỉ được tính là 90 kg/cm² (dùng trong thiết kế dự án theo trạng thái giới hạn thứ nhất).
Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bê tông tươi và cách nó được phân loại theo mác bê tông.
Ưu điểm và Nhược điểm của Bê tông tươi
Bê tông tươi là một giải pháp xây dựng phổ biến và tiện lợi, nhưng nó cũng có những ưu điểm và nhược điểm cần xem xét.
Ưu điểm:
Giảm nhân công và tăng tiến độ công trình: Bê tông tươi được sản xuất tại các trạm bê tông chuyên nghiệp và vận chuyển đến công trình bằng xe bồn. Điều này giúp giảm số lượng công nhân cần thiết và đẩy nhanh tiến độ xây dựng.
Tiết kiệm thời gian: So với việc trộn bê tông thủ công tại công trường, bê tông tươi giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể.
Mặt bằng tập kết vật liệu tiết kiệm: Việc sử dụng bê tông tươi tránh cần phải lưu trữ lớn khối lượng nguyên liệu như cát, sỏi, và xi măng trên công trình, đặc biệt hiệu quả trên các công trình có diện tích hẹp.
Giảm nguy cơ rơi vãi vật liệu: Khi đổ bê tông tươi bằng máy, nguy cơ rơi vãi vật liệu ra ngoài ít hơn so với việc trộn thủ công.
Thời gian đổ bê tông linh hoạt: Bê tông tươi có thể đổ vào ban đêm mà không gây ảnh hưởng đến giao thông và cuộc sống hàng ngày của người dân.
Chất lượng đồng đều: Bê tông tươi được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng nhất và đáng tin cậy.
Dễ dàng dự toán khối lượng sử dụng: Việc tính toán khối lượng bê tông tươi dự trù trở nên đơn giản hơn, giúp tránh lãng phí nguyên vật liệu.
Lựa chọn nhiều tính năng: Bê tông tươi có thể được tùy chỉnh với các phụ gia để đáp ứng các yêu cầu cụ thể như chống thấm, cách nhiệt, tăng độ trơn, và nhiều tính năng khác.
Tiết kiệm diện tích lưu trữ nguyên vật liệu: Không cần phải lưu trữ lớn nguyên vật liệu xi măng, đá, cát trên công trình, đặc biệt hiệu quả trên các công trình có diện tích hẹp.
Nhược điểm:
Quản lý chất lượng khó khăn: Đối với người mua bê tông tươi, việc kiểm soát và kiểm định chất lượng có thể khó khăn. Cần tìm hiểu kỹ về đơn vị cung cấp để tránh mua phải bê tông tươi không đảm bảo chất lượng.
Chất lượng không đảm bảo khi bảo quản sai cách: Bê tông tươi phải được bảo quản đúng cách, nếu không, chất lượng của nó có thể giảm sút.
Mức giá thành: Trong một số trường hợp, việc sử dụng xe bồn đổ bê tông tươi có thể tăng mức giá thành so với việc trộn bê tông thủ công, đặc biệt đối với các công trình nhỏ hoặc xa vị trí sản xuất bê tông tươi.
Tổng kết: Bê tông tươi có nhiều ưu điểm quan trọng như tiết kiệm nhân công, tăng tiến độ công trình, và đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ các nhược điểm như quản lý chất lượng và chi phí để đưa ra quyết định phù hợp cho từng dự án xây dựng cụ thể.
Tiêu Chuẩn Cần Lưu Ý Về Bê Tông Tươi
Bê tông tươi là một yếu tố quan trọng trong xây dựng, và để đảm bảo chất lượng của nó, cần tuân thủ các tiêu chuẩn sau:
1. Tiêu chuẩn về Thành Phần Hỗn Hợp:
Phương thức 1: Người sản xuất chịu trách nhiệm chọn thành phần hỗn hợp để đạt chất lượng yêu cầu của khách hàng.
Phương thức 2: Khách hàng chọn thành phần nguyên liệu bê tông, và người sản xuất phải sản xuất theo thành phần đã được chọn. Sau đó, hai bên cần thỏa thuận về cách nhận biết thành phần khi nhận bê tông tại công trình.
2. Tiêu chuẩn về Vật Liệu:
Xi măng: Phải đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam như TCVN – 2682 – 99 (Xi măng Pooclăng) và TCVN 6260 – 97 (Xi măng Pooclăng hỗn hợp). Xi măng cần được kiểm tra chất lượng trước khi trộn theo TCVN 6016-1995 và TCVN 6017-1995, hoặc theo sự thỏa thuận nếu là xi măng nhập ngoại.
Cốt liệu: Phải tuân thủ TCVN – 1770 – 86 và TCVN – 1771 – 86, tiêu chuẩn về cát, sỏi, đá xây dựng. Cần duyệt phép sử dụng hệ thống tiêu chuẩn khác nếu có yêu cầu cụ thể từ khách hàng.
Nước: Phải đáp ứng TCVN – 4506 -87. Cần thực hiện thí nghiệm để đảm bảo nước đạt các chỉ tiêu kỹ thuật nếu là nước sạch cung cấp từ thành phố.
Phụ gia: Phải có chứng chỉ chất lượng hoặc của đơn vị sản xuất. Điều này cần được kiểm tra bởi bên sản xuất bê tông tươi.
3. Tiêu chuẩn Độ Sụt Bê Tông:
Độ sụt bê tông chính và sai số sụt cho phép phải phù hợp với yêu cầu của khách hàng và thiết kế cấu kiện. Nếu không có yêu cầu cụ thể, cần tuân thủ bảng sau:Độ sụt yêu cầu: Từ 50 đến 100 mm, Sai số độ sụt cho phép: ± 20mm.
Độ sụt yêu cầu: Lớn hơn 100 mm, Sai số độ sụt cho phép: ± 30mm.
Độ sụt cần được kiểm tra trước khi đổ và sau khi đổ bê tông, và bên sản xuất phải đảm bảo độ sụt đúng yêu cầu bên mua hàng.
4. Tiêu chuẩn Đo Lường:
Xi măng: Phải được cân theo trọng lượng với sai số không quá ±1% khối lượng xi măng yêu cầu.
Cốt liệu: Cốt liệu cần cân theo trọng lượng và trọng lượng cốt liệu khô cộng thêm trọng lượng nước trong cốt liệu với độ chính xác ±3% trọng lượng hỗn hợp. Trọng lượng của 1 lần cân không được lớn hơn khả năng cân của cân.
Nước: Nước cần đong theo thể tích với độ chính xác ±1% tổng lượng nước yêu cầu.
Phụ gia: Phụ gia cần được cân theo trọng lượng hoặc thể tích với độ chính xác ±1% trọng lượng yêu cầu.
Nắm rõ các tiêu chuẩn này là quan trọng để đảm bảo bê tông tươi đáp ứng chất lượng và độ bền cần thiết cho dự án xây dựng.
Quy Trình Sản Xuất Bê Tông Thương Phẩm
Sự ra đời của bê tông thương phẩm đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, mang lại sự tiện ích, tiết kiệm thời gian và kinh phí. Dưới đây là quy trình sản xuất bê tông thương phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
5.1. Tiếp Nhận Thông Tin Khách Hàng Và Lên Kế Hoạch Sản Xuất Bê Tông Thương Phẩm
Sau khi nhận thông tin về khối lượng bê tông cần thiết từ khách hàng, công ty tiến hành kiểm tra và xác định thiết bị, máy móc và nguồn nhiên liệu cần cho quá trình sản xuất.
Điều phối xe và đội ngũ thí nghiệm, cũng như chuẩn bị các khuôn mẫu tại công trường xây dựng.
Dựa trên thông tin khảo sát thực tế tại công trường, công ty xác định thời gian cung cấp và quãng đường vận chuyển bê tông từ trạm trộn đến công trường. Ban chỉ đạo cung cấp chỉ thị sản xuất bê tông thương phẩm thông qua văn bản hoặc cuộc gọi điện trực tiếp.
5.2. Tiến Hành Sản Xuất Bê Tông Thương Phẩm
Người vận hành máy sản xuất bê tông tính toán số liệu về khối lượng, mác bê tông, độ sụt và nhập liệu vào máy trước khi bắt đầu quá trình trộn.
Trong suốt quá trình trộn bê tông thương phẩm, các chuyên gia thường xuyên quan sát để kiểm tra, giám sát và đảm bảo không có lỗi xuất phát.
5.3. Kiểm Tra Độ Sụt Và Đưa Bê Tông Vào Bồn Trộn
Nếu bê tông đạt chất lượng đủ tiêu chuẩn, nó sẽ được đưa vào bồn trộn và trộn đều theo khối lượng yêu cầu.
Khi đạt được khối lượng quy định, tiến hành làm sạch xe. Các nhân viên thí nghiệm sẽ kiểm tra độ sụt tại trạm. Nếu xe đáp ứng tiêu chuẩn độ sụt, thì sản phẩm được coi là hoàn thành.
5.4. Cân Lại Khối Lượng Bê Tông Thương Phẩm
Xe bê tông được chuyển đến trạm cân để kiểm tra lại khối lượng bê tông thương phẩm. Nếu đủ khối lượng, xe có thể được điều về bãi tập kết.
5.5. Nghiệm Thu Và Giao Nhận Bê Tông Thương Phẩm
Xe chuyển bê tông di chuyển đến công trường, nơi các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật kiểm tra chất lượng, khối lượng và tiến hành giao nhận sản phẩm.
5.6. Thực Hiện Thử Nghiệm Và Bảo Quản Mẫu Bê Tông Tươi
Khi bê tông được đưa ra công trường, các nhân viên thí nghiệm lấy mẫu, đánh dấu và bảo quản chúng theo quy định đã được ghi trong hợp đồng.
Quá trình sản xuất bê tông thương phẩm luôn được giám sát chặt chẽ bởi nhân viên kỹ thuật và máy móc đo lường để đảm bảo chất lượng tuyệt đối.
5.7. Lưu Giữ Hồ Sơ Và Chứng Từ
Tất cả các chứng từ liên quan đến quá trình sản xuất bê tông thương phẩm được lưu giữ để đối chiếu với chứng nhận giao nhận bê tông và thanh toán của khách hàng.
Trên đây là quy trình sản xuất bê tông thương phẩm với các bước chi tiết, đảm bảo chất lượng cho mỗi công trình.
Bảng Báo Giá Bê Tông Tươi và Dịch Vụ Bơm Bê Tông
Chúng tôi nhận được nhiều câu hỏi từ phía khách hàng liên quan đến giá bê tông tươi và dịch vụ bơm bê tông. Để đáp ứng sự tò mò của quý khách hàng, chúng tôi xin trình bày bảng báo giá chi tiết dưới đây:
Bảng Giá Bê Tông Thương Phẩm (Cho 1m³)
Cường Độ Bê Tông (Mác) | Tiêu Chuẩn | Độ Sụt (cm) | Đơn Vị Tính | Đơn Giá (đ/m³) |
---|---|---|---|---|
100 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.100.000 |
150 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.150.000 |
200 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.200.000 |
250 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.250.000 |
300 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.310.000 |
350 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.370.000 |
400 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.430.000 |
450 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.490.000 |
500 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.550.000 |
Báo Giá Dịch Vụ Bơm Bê Tông
Bơm bê tông từ móng đến sàn 3:
- Bơm > 30 m³: Giá 100.000 đ/m³.
- Bơm < 30 m³: Giá 3.000.000 đồng (trọn gói cho 1 lần bơm).
Bơm bê tông từ sàn 4 trở lên:
- Bơm > 30 khối: Giá 110.000 đ/m³.
- Bơm < 30 m³: Giá 3.500.000 đồng.
Tuy nhiên, giá bơm bê tông có thể thay đổi tùy theo khu vực. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá cụ thể cho bê tông tươi và dịch vụ bơm bê tông.
Phương Án Thi Công Đổ Bê Tông Tươi, Bê Tông Thương Phẩm, Bê Tông Chèn
Phương án thi công đổ bê tông tươi thường bao gồm hai công đoạn quan trọng: công đoạn chuẩn bị và công đoạn đổ bê tông thành phẩm.
4.1. Chuẩn Bị Đổ Bê Tông Tươi
Trước khi tiến hành đổ bê tông tươi, việc chuẩn bị đòi hỏi sự cẩn trọng và kế hoạch cụ thể:
Lựa chọn một nhà cung cấp uy tín và có thương hiệu để đảm bảo sự tin cậy trong trường hợp xảy ra sự cố, như sự cố về thời gian hoặc cần phải cung cấp thêm bê tông.
Ký hợp đồng với sự ghi rõ số lượng và mác bê tông tươi cần mua cùng với độ sụt yêu cầu. Điều này bao gồm cả phương pháp đổ bê tông tươi cụ thể (sử dụng bơm cần hoặc bơm tĩnh) và chuẩn bị nguồn nhân lực cho việc nhận bê tông tươi. Kế hoạch đổ bê tông cần được thỏa thuận rõ ràng và ghi nhận trong phụ lục của hợp đồng.
Trước khi xe bê tông đến, cần chuẩn bị nhân lực và đấu nối các đầu bơm.
Kiểm tra kỹ thuật động cơ và đảm bảo đầm dùi và bàn đạp hoạt động bình thường. Cột chống cần được kiểm tra để đảm bảo độ cứng và liên kết an toàn giữa các cột. Đồng thời, đánh dấu độ cao của mốc bê tông sẽ đổ đến để đảm bảo độ cao và khối lượng bê tông cần thiết.
4.2. Tiến Hành Đổ Bê Tông Tươi
Bê tông tươi được trộn tại trạm trộn với hệ thống cân điện tử để đảm bảo chính xác về khối lượng và chất lượng của từng mẻ trộn.
Xe chở bê tông đến công trình cần phải là loại chuyên dụng để đảm bảo bê tông không bị phân tầng, mất nước hoặc hao hụt trong quá trình vận chuyển.
Tại công trình, bê tông có thể được trút trực tiếp nếu đây là việc làm đường, sân, hoặc nền, hoặc được trung chuyển đến vị trí đổ bằng các phương tiện như bơm bê tông, cẩu, tời hoặc thậm chí bằng xe nhỏ và công việc thủ công.
4.3. Lựa Chọn Bê Tông Tươi Hưng Yên
Hiện nay, thị trường bê tông tươi Hưng Yên rất đa dạng và phong phú, đáp ứng cả về chất lượng và giá trị. Bê tông tươi Hưng Yên luôn đảm bảo mọi yêu cầu của khách hàng ở Hưng Yên và các khu vực lân cận. Sản phẩm bê tông tươi Hưng Yên đạt chất lượng cao, được cung cấp bởi đội ngũ chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
Dịch Vụ Bê Tông Chèn
Khi tiến hành việc đổ bê tông tươi, việc lập kế hoạch chi tiết và cụ thể là rất quan trọng.